So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.75
0.79
1.00
3.25
0.80
4.10
4.15
1.58
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
-0.75
0.80
-0.97
3.25
0.83
4.20
4.33
1.62
Live
-0.95
-0.75
0.80
0.83
3
-0.97
4.33
4.20
1.62
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
-1
-0.96
1.00
3.25
0.82
3.85
4.10
1.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.96
-0.75
0.80
-0.99
3.25
0.81
4.10
4.15
1.58
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.81
-1
-0.92
-0.97
3.25
0.85
4.35
4.02
1.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Unterhaching
ChủHòaKhách
Energie Cottbus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UnterhachingSo Sánh Sức MạnhEnergie Cottbus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-20] Unterhaching
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33411183864232012.1%
163762024162018.8%
17141218407205.9%
6114711416.7%
[GER 3.Liga-3] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3417710574458350.0%
171043341734358.8%
17737232724641.2%
6213612733.3%

Thành tích đối đầu

Unterhaching            
Chủ - Khách
Energie CottbusUnterhaching
UnterhachingEnergie Cottbus
Energie CottbusUnterhaching
UnterhachingEnergie Cottbus
Energie CottbusUnterhaching
UnterhachingEnergie Cottbus
Energie CottbusUnterhaching
Energie CottbusUnterhaching
UnterhachingEnergie Cottbus
Energie CottbusUnterhaching
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D330-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.65-0.24-0.23B0.971.000.85BX
GER Reg11-06-232 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.41-0.29-0.41T0.910.000.91TX
GER Reg07-06-231 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.50-0.29-0.34T0.790.250.97TT
GER D320-03-190 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.29-0.28H-0.970.500.85TX
GER D308-08-182 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.51-0.30-0.29H1.000.500.88TT
GER D302-05-153 - 3
(1 - 2)
1 - 11-0.38-0.31-0.43H0.80-0.25-0.94BT
GER D301-11-143 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.61-0.28-0.22B0.880.751.00BT
INT CF30-06-110 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.30-0.25H-0.980.750.80TX
GER D219-03-060 - 2
(0 - 1)
- -0.44-0.31-0.36B-0.910.250.80BX
GER D216-10-052 - 0
(1 - 0)
- -0.67-0.28-0.18B-0.941.000.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Unterhaching            
Chủ - Khách
UnterhachingVfB Stuttgart II
SV Waldhof MannheimUnterhaching
Viktoria kolnUnterhaching
UnterhachingAlemannia Aachen
TSV 1860 MunchenUnterhaching
UnterhachingSC Verl
SV SandhausenUnterhaching
Erzgebirge AueUnterhaching
UnterhachingSaarbrucken
Rot-Weiss EssenUnterhaching
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D312-04-252 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.35-0.29-0.48H0.88-0.250.88BT
GER D308-04-250 - 2
(0 - 2)
12 - 0-0.67-0.25-0.21T0.9410.88TX
GER D305-04-253 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.54-0.29-0.29B0.860.50.96BT
GER D329-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.31-0.30-0.50B0.83-0.50.99BX
GER D315-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.55-0.29-0.28B0.810.5-0.99BT
GER D311-03-251 - 2
(1 - 2)
2 - 1-0.32-0.29-0.51B0.86-0.50.96BT
GER D308-03-252 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.58-0.27-0.27H0.940.750.88TT
GER D322-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.28-0.27B0.950.750.87BX
GER D316-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.24-0.26-0.62T0.96-0.750.86TX
GER D308-02-251 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.62-0.26-0.24H0.870.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Borussia Dortmund (Youth)Energie Cottbus
Energie CottbusRot-Weiss Essen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Energie CottbusErzgebirge Aue
SV SandhausenEnergie Cottbus
Energie CottbusHannover 96 Am
SaarbruckenEnergie Cottbus
Energie CottbusVfL Osnabruck
VfB Stuttgart IIEnergie Cottbus
Energie CottbusSC Verl
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D313-04-254 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.38-0.27-0.460.80-0.250.96T
GER D309-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.49-0.28-0.350.840.250.98X
GER D305-04-255 - 1
(3 - 0)
3 - 3-0.41-0.29-0.430.9700.85T
GER D329-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.28-0.330.960.50.86X
GER D316-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.27-0.430.9400.88X
GER D311-03-252 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.70-0.22-0.200.981.250.84T
GER D308-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.55-0.28-0.290.820.51.00T
GER D301-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.48-0.28-0.360.870.250.95H
GER D323-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.27-0.470.84-0.250.98X
GER D316-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.48-0.29-0.350.860.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

UnterhachingSo sánh số liệuEnergie Cottbus
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Unterhaching
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem1XemXem17XemXem43.8%XemXem16XemXem50%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem2XemXem13XemXem54.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Unterhaching
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem6XemXem11XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem12XemXem37.5%XemXem
16XemXem4XemXem6XemXem6XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem5XemXem10XemXem54.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UnterhachingThời gian ghi bànEnergie Cottbus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    21
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    11
    10
    Bàn thắng H1
    6
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UnterhachingChi tiết về HT/FTEnergie Cottbus
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    22
    19
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
UnterhachingSố bàn thắng trong H1&H2Energie Cottbus
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    23
    20
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Unterhaching
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D303-05-2025KháchHannover 96 Am7 Ngày
GER D310-05-2025ChủArminia Bielefeld14 Ngày
GER D317-05-2025KháchDynamo Dresden21 Ngày
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D303-05-2025ChủSV Waldhof Mannheim7 Ngày
GER D310-05-2025KháchHansa Rostock14 Ngày
GER D317-05-2025ChủIngolstadt21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 12.1%Thắng50.0% [17]
  • [11] 33.3%Hòa20.6% [17]
  • [18] 54.5%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.1%Thắng20.6% [7]
  • [7] 21.2%Hòa8.8% [3]
  • [6] 18.2%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Unterhaching VS Energie Cottbus ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình