So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.79
0.95
2
0.75
1.91
2.90
3.55
Live
0.97
0.5
0.73
0.92
2
0.78
1.97
2.90
3.35
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.25
3.5
0.05
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.93
2
0.88
1.91
3.00
4.00
Live
-0.98
0.5
0.77
0.95
2
0.85
1.95
2.90
3.90
Run
0.72
0
-0.93
-0.08
3.5
0.04
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.95
2
0.81
1.93
2.90
3.90
Live
0.99
0.5
0.81
0.95
2
0.85
1.99
2.92
3.65
Run
0.44
0
-0.60
-0.38
3.5
0.24
1.05
6.30
170.00
188betSớm
0.92
0.5
0.80
0.96
2
0.76
1.91
2.90
3.55
Live
0.98
0.5
0.74
0.93
2
0.79
1.97
2.90
3.35
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.23
3.5
0.05
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.94
0.5
0.88
-0.98
2
0.78
1.94
2.82
3.70
Live
-0.96
0.5
0.80
-0.98
2
0.80
2.04
2.86
3.55
Run
0.67
0
-0.83
-0.29
3.5
0.15
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

UTS Union Touarga Sport Rabat
ChủHòaKhách
Hassania Agadir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTS Union Touarga Sport RabatSo Sánh Sức MạnhHassania Agadir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-10] UTS Union Touarga Sport Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2571082828311028.0%
125521613201141.7%
132561215111015.4%
612369516.7%
[Botola Pro-13] Hassania Agadir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2575132629261328.0%
124441614161333.3%
133191015101223.1%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

UTS Union Touarga Sport Rabat            
Chủ - Khách
Hassania AgadirUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatHassania Agadir
Hassania AgadirUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatHassania Agadir
Hassania AgadirUTS Union Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D122-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.39-0.36-0.37B0.850.000.97BT
MAR D114-06-243 - 3
(1 - 1)
12 - 2-0.54-0.31-0.30H0.850.500.85TT
MAR D107-01-243 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.40-0.33-0.40B0.880.000.88BT
MAR D102-04-231 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.36-0.31T0.990.250.83TX
MAR D116-10-221 - 2
(0 - 2)
11 - 3-0.51-0.34-0.27T0.950.500.87TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

UTS Union Touarga Sport Rabat            
Chủ - Khách
CODM MeknesUTS Union Touarga Sport Rabat
Maghrib Association TetouanUTS Union Touarga Sport Rabat
Stade Marocain du RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatClub Salmi
Wydad CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
Olympique de SafiUTS Union Touarga Sport Rabat
Raja Club AthleticUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatRenaissance Zmamra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D114-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.41-0.34-0.37H0.800-0.98HX
MAR D107-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.36-0.34-0.42H-0.9900.75HH
MEC01-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 5---B--
MAR D118-01-253 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.49-0.33-0.29T-0.970.50.79TT
MAR D112-01-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.66-0.27-0.19B1.0010.82HT
MAR D105-01-250 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.44-0.35-0.33B0.980.250.78BT
MAR D128-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.51-0.32-0.29B0.980.50.78BH
MAR D122-12-242 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.43-0.34-0.35B-0.970.250.73BT
MAR D119-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.58-0.31-0.23B0.960.750.80BT
MAR D114-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.46-0.34-0.32H0.900.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Hassania Agadir            
Chủ - Khách
Hassania AgadirMaghrib Association Tetouan
Wydad CasablancaHassania Agadir
Hassania AgadirYacoub El Mansour
Hassania AgadirMaghreb Fez
Renaissance ZmamraHassania Agadir
Hassania AgadirClub Salmi
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir
Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat
Olympique de SafiHassania Agadir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D114-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.51-0.34-0.270.970.50.85H
MAR D109-02-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.71-0.25-0.160.771-0.95X
MEC01-02-250 - 2
(0 - 1)
- -----
MAR D119-01-252 - 2
(2 - 0)
1 - 10-0.38-0.34-0.400.9500.87T
MAR D112-01-252 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.53-0.33-0.260.880.50.94H
MAR D104-01-253 - 1
(3 - 0)
4 - 9-0.48-0.33-0.310.840.250.92T
MAR D128-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.40-0.35-0.370.8000.96X
MAR D122-12-242 - 1
(2 - 1)
4 - 9-0.79-0.22-0.120.961.50.80T
MAR D113-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.450.82-0.251.00X
MAR D107-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.33-0.280.960.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

UTS Union Touarga Sport RabatSo sánh số liệuHassania Agadir
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

UTS Union Touarga Sport Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
613216.7%Xem350.0%116.7%Xem
Hassania Agadir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
UTS Union Touarga Sport Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem5XemXem4XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hassania Agadir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem16XemXem76.2%XemXem4XemXem19%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTS Union Touarga Sport RabatThời gian ghi bànHassania Agadir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTS Union Touarga Sport RabatChi tiết về HT/FTHassania Agadir
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    20
    17
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
UTS Union Touarga Sport RabatSố bàn thắng trong H1&H2Hassania Agadir
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    20
    18
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTS Union Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D127-02-2025KháchDHJ Difaa Hassani Jadidi4 Ngày
Hassania Agadir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D127-02-2025KháchCODM Meknes4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng28.0% [7]
  • [10] 40.0%Hòa20.0% [7]
  • [8] 32.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng12.0% [3]
  • [5] 20.0%Hòa4.0% [1]
  • [2] 8.0%Bại36.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

UTS Union Touarga Sport Rabat VS Hassania Agadir ngày 24-02-2025 - Thông tin đội hình