So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
-1
0.98
0.83
2.75
0.98
4.33
4.00
1.57
Live
-0.98
-0.75
0.77
0.82
2.25
0.97
4.75
3.60
1.57
Run
-0.63
0
0.47
-0.20
2.5
0.12
81.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.79
-1
0.97
0.94
2.5
0.82
4.85
3.45
1.60
Live
-0.99
-0.75
0.79
0.85
2.25
0.95
4.75
3.45
1.60
Run
-0.70
0
0.54
-0.13
2.5
0.03
17.00
4.70
1.18
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
4.78
3.34
1.55
Live
1.00
-0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
4.78
3.34
1.55
Run
-0.74
0
0.54
-0.23
2.5
0.09
10.50
4.57
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata Ladies
ChủHòaKhách
NTV Tokyo Verdy Beleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex Niigata LadiesSo Sánh Sức MạnhNTV Tokyo Verdy Beleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-5] Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18936251830550.0%
93337612633.3%
9603181218466.7%
6321941150.0%
[JWEL-1] NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181332421342172.2%
861121819475.0%
1072121523170.0%
64201251466.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JW Cup18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.27-0.19H0.931.000.83TX
JWL29-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.68-0.26-0.18B0.911.000.91BT
JWL02-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.73-0.24-0.15B0.97-0.800.85TT
JWL10-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.19-0.26-0.67T0.88-1.000.94HX
WJLC03-09-233 - 2
(2 - 1)
4 - 4---B---
JWL10-06-232 - 3
(2 - 0)
2 - 7-0.15-0.27-0.70B0.96-1.000.80BT
JW Cup22-01-233 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.87-0.18-0.10B0.75-0.570.95BT
JWL22-10-221 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.75-0.23-0.14B0.87-0.800.89TX
JWL08-05-220 - 0
(0 - 0)
2 - 13-0.18-0.26-0.68H0.91-1.000.85BX
JWL31-10-212 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.30-0.25B0.900.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Albirex Niigata (W)RB Omiya Ardija (W)
AS Elfen Sayama (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Urawa Red Diamonds (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Vegalta Sendai (W)
Albirex Niigata (W)NGU Nagoya (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL30-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.67-0.26-0.19T0.9510.87TX
JWL22-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.75-0.24-0.12H0.891.250.87TX
JWL16-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.31-0.46T0.81-0.250.95TT
JWL09-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.25-0.40-0.48B0.75-0.5-0.93BX
JWL02-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.32-0.40T0.9000.92TT
JW Cup25-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.21-0.28-0.66H0.71-10.99BX
JW Cup18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.27-0.19H0.9310.83TX
JW Cup22-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.81-0.22-0.12T0.901.50.80TT
JW Cup15-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.64-0.27-0.24T0.770.750.93TT
WJLC08-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.31-0.27B0.840.50.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
NTV Beleza (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
Nagano Parceiro (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Viamaterras Miyazaki (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL12-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.70-0.24-0.180.781-0.96X
JWL29-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.81-0.20-0.110.831.50.99T
JWL16-03-250 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.10-0.18-0.840.88-1.750.88X
JWL08-03-252 - 2
(0 - 0)
9 - 7-0.89-0.15-0.080.792-0.97T
JWL02-03-251 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.11-0.19-0.820.82-1.751.00T
JW Cup18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.27-0.19H0.9310.83TX
JW Cup22-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.06-0.11-0.980.80-2.750.90X
JW Cup15-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.75-0.24-0.160.861.250.84X
JWL30-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.23-0.29-0.640.92-0.750.78X
JWL24-11-244 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.89-0.15-0.08-0.982.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Albirex Niigata LadiesSo sánh số liệuNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Albirex Niigata Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex Niigata LadiesThời gian ghi bànNTV Tokyo Verdy Beleza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesChi tiết về HT/FTNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    10
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesSố bàn thắng trong H1&H2NTV Tokyo Verdy Beleza
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL27-04-2025ChủNagano Parceiro (W)7 Ngày
JWL04-05-2025KháchUrawa Red Diamonds (W)14 Ngày
JWL11-05-2025KháchJEF United Ichihara Chiba (W)21 Ngày
NTV Tokyo Verdy Beleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL27-04-2025ChủAS Elfen Sayama (W)7 Ngày
JWL04-05-2025ChủINAC (W)14 Ngày
JWL11-05-2025KháchRB Omiya Ardija (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng72.2% [13]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [13]
  • [6] 33.3%Bại11.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng38.9% [7]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Albirex Niigata Ladies VS NTV Tokyo Verdy Beleza ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình