So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
0.87
2.25
0.93
2.41
3.20
2.54
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.18
2.5
0.04
14.00
1.03
16.50
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.85
2.25
0.95
2.38
3.25
2.60
Live
0.85
0
0.95
0.90
2.25
0.90
2.45
3.25
2.50
Run
0.72
0
-0.93
-0.10
2.5
0.05
11.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.87
0.88
2.25
0.92
2.43
3.15
2.56
Live
0.87
0
0.97
0.91
2.25
0.91
2.43
3.15
2.56
Run
0.72
0
-0.84
-0.18
2.5
0.09
50.00
4.50
1.17
188betSớm
0.87
0
0.97
0.88
2.25
0.94
2.41
3.20
2.54
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
2.5
0.02
16.50
1.01
19.00
SbobetSớm
0.87
0
0.95
0.90
2.25
0.90
2.44
2.95
2.54
Live
0.87
0
0.97
0.91
2.25
0.91
2.47
3.01
2.59
Run
0.73
0
-0.85
-0.20
2.5
0.08
50.00
5.70
1.08

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro
ChủHòaKhách
FC Ryukyu Okinawa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano ParceiroSo Sánh Sức MạnhFC Ryukyu Okinawa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-14] AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
93151014101433.3%
52128871340.0%
41032631525.0%
6213810733.3%
[JPN J3-12] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1024489101220.0%
52125471140.0%
5032353130.0%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D319-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.45-0.29-0.37H-0.980.250.80TX
JPN D314-04-244 - 3
(3 - 0)
5 - 4-0.42-0.30-0.40B0.850.000.97BT
JPN D330-09-232 - 2
(0 - 0)
6 - 0-0.45-0.30-0.37H-0.960.250.78TT
JPN D311-06-231 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.50-0.30-0.32B0.750.25-0.99BT
JPN D328-10-181 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.19-0.25-0.68H0.91-1.000.85BX
JPN D302-06-182 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.30-0.37B0.990.250.77BX
JPN D323-07-171 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.47-0.31-0.34T0.910.250.85TX
JPN D310-06-171 - 1
(0 - 0)
- -0.44-0.31-0.36H-0.990.250.75TX
JPN D323-10-162 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.41-0.31-0.40B0.850.000.91BT
JPN D312-06-162 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.32-0.36T-0.990.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroKagoshima United
Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFukushima United FC
AC Nagano ParceiroTokyo Verdy
AC Nagano ParceiroTochigi City
AC Nagano ParceiroThespa Kusatsu
Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro
MiyazakiAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D306-04-251 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.30-0.29-0.52B0.85-0.50.91BT
JPN D330-03-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.55-0.31-0.26B0.820.51.00BT
JPN D323-03-252 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.39-0.30-0.43T1.0000.82TX
JPN LC20-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.16-0.25-0.71H-0.99-10.75BX
JPN D308-03-251 - 2
(1 - 2)
6 - 11-0.38-0.31-0.43B-0.9600.78BT
JPN D301-03-253 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.32-0.32-0.48T0.98-0.250.84TT
JPN D322-02-252 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.49-0.32-0.32B0.800.25-0.98BX
JPN D316-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TX
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.29-0.41B0.8800.88BX
JPN D316-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.24H0.910.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
FC RyukyuSC Sagamihara
Kochi UnitedFC Ryukyu
FC RyukyuTochigi SC
FC RyukyuAvispa Fukuoka
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
Nara ClubFC Ryukyu
FC RyukyuFukushima United FC
FC RyukyuOsaka FC
Thespa KusatsuFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.32-0.32-0.481.00-0.250.82X
JPN D330-03-251 - 1
(1 - 1)
10 - 7-0.45-0.32-0.350.950.250.87X
JPN D323-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.34-0.32-0.460.90-0.250.92T
JPN LC20-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.09-0.18-0.860.97-1.750.79X
JPN D315-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.31-0.270.870.50.95X
JPN D308-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.45-0.32-0.351.000.250.82T
JPN D301-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 11-0.43-0.31-0.380.800-0.98X
JPN D322-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.32-0.32-0.480.98-0.250.84X
JPN D315-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.33-0.340.970.250.85X
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.29-0.400.8000.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

AC Nagano ParceiroSo sánh số liệuFC Ryukyu Okinawa
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
AC Nagano Parceiro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC Nagano ParceiroThời gian ghi bànFC Ryukyu Okinawa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC Nagano ParceiroChi tiết về HT/FTFC Ryukyu Okinawa
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
AC Nagano ParceiroSố bàn thắng trong H1&H2FC Ryukyu Okinawa
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D320-04-2025KháchVanraure Hachinohe FC7 Ngày
JPN D303-05-2025ChủSC Sagamihara20 Ngày
JPN D307-05-2025KháchTochigi SC24 Ngày
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D320-04-2025ChủMiyazaki7 Ngày
JPN D303-05-2025KháchGainare Tottori20 Ngày
JPN D307-05-2025ChủKagoshima United24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng20.0% [2]
  • [1] 11.1%Hòa40.0% [2]
  • [5] 55.6%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa30.0% [3]
  • [2] 22.2%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AC Nagano Parceiro VS FC Ryukyu Okinawa ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình