Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-1] FC Syunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 15 | 1 | 1 | 52 | 10 | 46 | 1 | 88.2% |
8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 4 | 24 | 1 | 100.0% |
9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 6 | 22 | 2 | 77.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
[ARM First League-13] Nikarm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 0 | 1 | 17 | 12 | 88 | 1 | 13 | 0.0% |
9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 49 | 0 | 13 | 0.0% |
9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 39 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 26 | 0 | 0.0% |
FC Syunik |
Chủ - Khách |
---|
NikarmFC Syunik |
NikarmFC Syunik |
FC SyunikNikarm |
NikarmFC Syunik |
FC SyunikNikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 13-09-24 | 1 - 8 (1 - 7) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM CUP | 22-08-24 | 0 - 11 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM D2 | 16-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM D2 | 30-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM CUP | 06-10-23 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Syunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 11-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 22-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 12-03-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 21-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 15-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 04-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Syunik |
FC Syunik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |