So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.49
0
-0.73
-0.71
6.5
0.47
3.75
1.39
6.10
SbobetSớm
0.82
1.25
0.94
0.86
4.25
0.90
1.39
4.66
4.59
Live
0.82
1.25
0.94
0.86
4.25
0.90
1.39
4.66
4.59
Run
0.61
0
-0.81
-0.39
6.5
0.25
5.40
1.21
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond B
ChủHòaKhách
Tabasalu Charma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide Linnameeskond BSo Sánh Sức MạnhTabasalu Charma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-9] Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3674254712125919.4%
1832132867111016.7%
184212195414922.2%
62131019733.3%
[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36442835101161011.1%
183312204312916.7%
18111615584105.6%
6105720316.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D205-08-241 - 3
(1 - 2)
18 - 1-0.49-0.26-0.37T0.830.250.99TT
EST D211-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 9---T---
EST D217-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2---T---
INT CF17-02-243 - 0
(0 - 0)
7 - 2---B---
EST D202-11-234 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.48-0.24-0.40B0.920.250.90BT
EST D202-07-230 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.24-0.45B0.950.000.87BX
EST D201-05-230 - 5
(0 - 2)
7 - 3-0.31-0.24-0.57B0.89-0.750.93BT
EST D208-04-236 - 4
(3 - 1)
6 - 5-0.52-0.26-0.34B0.920.500.90BT
EST D306-11-201 - 1
(0 - 0)
- ---H---
EST D327-09-206 - 0
(1 - 0)
7 - 0---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Flora Tallinn IIPaide Linnameeskond B
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BElva
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D229-10-241 - 2
(0 - 0)
- ---T--
EST D219-10-247 - 0
(1 - 0)
6 - 6---B--
EST D215-10-241 - 7
(1 - 4)
7 - 4-0.37-0.24-0.53B0.83-0.50.87BT
EST D207-10-245 - 1
(4 - 1)
4 - 10---T--
EST D228-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B--
EST D222-09-242 - 2
(1 - 2)
10 - 5---H--
EST D219-09-243 - 4
(3 - 1)
3 - 8-0.20-0.20-0.75B0.82-1.50.88BT
EST D215-09-240 - 6
(0 - 3)
1 - 7---B--
EST D231-08-242 - 1
(0 - 1)
13 - 2---B--
EST D225-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9-0.16-0.19-0.81B0.80-1.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B
JK Welco ElekterTabasalu Charma
Tabasalu CharmaElva
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma
Tallinna FC Ararat TTUTabasalu Charma
Tabasalu CharmaFlora Tallinn II
ElvaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Kompanii MarjamaaTabasalu Charma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D228-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 5-----
EST D224-10-246 - 0
(2 - 0)
2 - 2-----
EST D220-10-240 - 3
(0 - 1)
2 - 7-----
EST D205-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 4-----
EST D228-09-244 - 2
(2 - 0)
8 - 2-0.65-0.22-0.250.8310.87T
EST D224-09-243 - 1
(2 - 1)
4 - 3-----
EST D219-09-241 - 4
(0 - 2)
3 - 9-0.11-0.15-0.880.86-2.250.84T
EST D215-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.77-0.21-0.170.901.50.80T
EST D231-08-240 - 4
(0 - 1)
2 - 13-----
EST CUP27-08-240 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Paide Linnameeskond BSo sánh số liệuTabasalu Charma
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 34Tổng số mất bàn31
  • 3.4Trung bình mất bàn3.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Paide Linnameeskond B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Tabasalu Charma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide Linnameeskond BThời gian ghi bànTabasalu Charma
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    8
    14
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    20
    12
    Bàn thắng H1
    13
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide Linnameeskond BChi tiết về HT/FTTabasalu Charma
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    18
    17
    B/B
ChủKhách
Paide Linnameeskond BSố bàn thắng trong H1&H2Tabasalu Charma
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    15
    17
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D210-11-2024ChủTallinna FC Ararat TTU6 Ngày
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D210-11-2024ChủHarju JK Laagri6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 19.4%Thắng11.1% [4]
  • [4] 11.1%Hòa11.1% [4]
  • [25] 69.4%Bại77.8% [28]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng2.8% [1]
  • [2] 5.6%Hòa2.8% [1]
  • [13] 36.1%Bại44.4% [16]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    121 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    3.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    101
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    2.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Paide Linnameeskond B VS Tabasalu Charma ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình