So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
1.00
2.25
0.80
1.69
3.30
4.45
Live
-0.98
0.75
0.80
-
-
-
1.77
3.25
4.05
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.21
3.5
0.01
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
-0.97
2.5
0.78
2.00
3.50
3.10
Live
0.98
0.75
0.83
1.00
2.25
0.80
1.67
3.75
4.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.12
3.5
0.06
101.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.80
0.5
0.96
0.96
2.25
0.80
1.62
3.40
4.80
Live
0.77
0.5
-0.93
-0.98
2.25
0.80
1.77
3.25
4.00
Run
0.37
0
-0.53
-0.68
2.5
0.50
3.30
2.90
2.12
188betSớm
0.93
0.75
0.91
-0.99
2.25
0.81
1.69
3.30
4.45
Live
-0.97
0.75
0.81
-
-
-
1.77
3.25
4.05
Run
0.23
0
-0.39
-0.30
3.5
0.12
26.00
7.30
1.06
SbobetSớm
0.96
0.75
0.86
1.00
2.25
0.80
1.67
3.28
4.57
Live
0.84
0.5
1.00
-0.98
2.25
0.80
1.84
3.08
3.95
Run
-0.64
0.25
0.48
-0.27
3.5
0.13
70.00
6.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Levante UD (w)
ChủHòaKhách
Eibar (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Levante UD (w)So Sánh Sức MạnhEibar (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 89%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 5T 2H 0B
    0T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-14] Levante UD (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2455142238201420.8%
1213811196158.3%
12426111914833.3%
621366733.3%
[Liga F Women-8] Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24969203233837.5%
12345919131225.0%
12624111320550.0%
63126111050.0%

Thành tích đối đầu

Levante UD (w)            
Chủ - Khách
Eibar (W)Levante UD (W)
Eibar (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Eibar (W)
Eibar (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Eibar (W)
Eibar (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Eibar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD128-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.34-0.32-0.46T0.84-0.250.98TT
SPA WD118-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.13-0.20-0.79H0.95-1.500.87BX
SPA WD125-11-233 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.93-0.13-0.06T0.79-0.440.97TX
SPA WD112-01-221 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.21-0.24-0.67T0.88-1.000.88HT
SPA WD129-09-215 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.83-0.18-0.12T0.90-0.570.92TT
SPA WD106-03-210 - 2
(0 - 0)
4 - 5---T---
SPA WD110-10-202 - 2
(1 - 0)
7 - 1-0.94-0.11-0.06H0.99-0.360.83TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Levante UD (w)            
Chủ - Khách
RCD Espanyol (W)Levante UD (W)
Real Sociedad (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Real Betis (W)
Levante UD (W)Granada CF(W)
Levante UD (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)FC Levante Badalona (W)
Deportivo La Coruna WLevante UD (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD122-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.39-0.32-0.41B0.9700.85BX
SPA WD116-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.62-0.26-0.24T0.850.750.97TT
SPA WD108-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.40-0.30-0.41T0.9500.87TX
SPA WD101-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.32-0.32-0.48H0.98-0.250.84BX
SPA WD116-02-251 - 2
(0 - 2)
5 - 1---B--
S Q C13-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.32-0.30-0.53B0.82-0.50.88BX
SPA WD108-02-251 - 2
(1 - 2)
7 - 9-0.10-0.16-0.86B0.85-20.97BX
SPA WD101-02-251 - 2
(0 - 0)
18 - 1-0.99-0.07-0.06T0.784.50.92TX
SPA WD125-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.33-0.30-0.49H0.97-0.250.79BX
SPA WD117-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.37-0.30-0.45B0.80-0.25-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

Eibar (w)            
Chủ - Khách
Real Betis (W)Eibar (W)
Eibar (W)FC Levante Badalona (W)
Deportivo La Coruna WEibar (W)
Eibar (W)Barcelona (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Eibar (W)
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Eibar (W)Granada CF(W)
Real Madrid (W)Eibar (W)
Eibar (W)Sevilla FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD122-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.33-0.43-0.9300.75X
SPA WD116-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.35-0.29-0.480.96-0.250.86X
SPA WD109-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.47-0.31-0.340.860.250.90X
SPA WD102-03-251 - 8
(0 - 3)
2 - 10-0.07-0.10-0.990.85-3.750.85T
SPA WD115-02-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95X
SPA WD108-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.39-0.34-0.390.9100.91T
SPA WD102-02-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95X
SPA WD125-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.30-0.33-0.491.00-0.250.76X
SPA WD119-01-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.98-0.09-0.050.8030.96X
SPA WD111-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 0-0.44-0.30-0.380.750-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Levante UD (w)So sánh số liệuEibar (w)
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Levante UD (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem0XemXem13XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem0XemXem8XemXem65.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem16XemXem69.6%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Levante UD (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem2XemXem13XemXem28.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Eibar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem4XemXem7XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Levante UD (w)Thời gian ghi bànEibar (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Levante UD (w)Chi tiết về HT/FTEibar (w)
  • 1
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Levante UD (w)Số bàn thắng trong H1&H2Eibar (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levante UD (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD113-04-2025KháchAthletic Club Bibao (W)15 Ngày
SPA WD120-04-2025ChủDeportivo La Coruna W22 Ngày
SPA WD127-04-2025ChủAtletico de Madrid (W)29 Ngày
Eibar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD113-04-2025ChủReal Madrid (W)15 Ngày
SPA WD120-04-2025KháchReal Sociedad (W)22 Ngày
SPA WD127-04-2025ChủRCD Espanyol (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.8%Thắng37.5% [9]
  • [5] 20.8%Hòa25.0% [9]
  • [14] 58.3%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.2%Thắng25.0% [6]
  • [3] 12.5%Hòa8.3% [2]
  • [8] 33.3%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Levante UD (w) VS Eibar (w) ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình