Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Krisztián HegyiThủ môn00000007.3
15Henrik CastegrenHậu vệ00000006.3
99Brandon DominguesTiền vệ10000006
Thẻ vàng
10Balazs DzsudzsakTiền vệ20010006.7
28Maximilian HofmannHậu vệ00000007
26Ádám LangHậu vệ20000006.7
Thẻ vàng
33Kristiyan MalinovTiền vệ10000006.2
25Maurides Roque JuniorTiền đạo50000017.2
77Márk SzécsiTiền đạo10000006.1
8Tamás SzűcsTiền vệ20000006.4
20Amos YougaTiền vệ20000007.1
22Botond VajdaTiền vệ00000006.5
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ00000006.5
30Aranđel StojkovićHậu vệ00000006.5
86Donat PalfiThủ môn00000000
16Balázs MegyeriThủ môn00000000
27Gergő KocsisHậu vệ00000000
21Dominik KocsisTiền đạo00000006.4
6Neven ĐurasekTiền vệ00000000
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Cebrail·MakreckisHậu vệ20010017
Thẻ vàng
27Ibrahim CisséHậu vệ00000007
90Dénes DibuszThủ môn00000007.2
8Aleksandar PešićTiền đạo40100026.8
Bàn thắng
34Raul BicalhoHậu vệ10000007.1
66Júlio RomãoTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
11SaldanhaTiền đạo20011017.1
32Aleksandar·CirkovicTiền đạo00000000
89Dávid GrófThủ môn00000000
75Lenny JosephTiền đạo00000000
64alex tothTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
24Tosin KehindeTiền đạo00000000
80Digbo MaigaTiền vệ00000006.7
70Isaac PappoeTiền vệ00000000
99Cristian RamírezHậu vệ00010006.5
22Gábor SzalaiHậu vệ00000000
19Barnabás VargaTiền đạo00010006.5
16Kristoffer ZachariassenTiền vệ00000000
5Naby KeïtaTiền vệ00030007.1
3Stefan GartenmannHậu vệ00020007.5
Thẻ vàngThẻ đỏ
17Eldar ĆivićHậu vệ10030007.2

Debreceni VSC vs Ferencvarosi TC ngày 10-03-2025 - Thống kê cầu thủ