[LUX National Division-10] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | 30 | 10 | 39.1% |
12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 27 | 15 | 11 | 33.3% |
11 | 5 | 0 | 6 | 22 | 22 | 15 | 8 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-2] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 47 | 2 | 60.9% |
11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 22 | 5 | 63.6% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 10 | 25 | 2 | 58.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-02-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 21-08-22 | 3 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-02-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-08-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 25-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-11-20 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-05-19 | 3 - 4 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-12-18 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Hostert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 13-04-2025 | Khách | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 19-04-2025 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 13 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | Red Boys Differdange | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 13-04-2025 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 7 Ngày |
LUX D1 | 19-04-2025 | Khách | Progres Niedercorn | 13 Ngày |
LUX Cup | 23-04-2025 | Chủ | UNA Strassen | 17 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật