[THA LC-] Nongbua Pitchaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% |
[THA LC-] Uthai Thani Forest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 9 | 33.3% |
Nongbua Pitchaya FC |
Chủ - Khách |
---|
Uthai Thani FCNong Bua Lamphu |
Nong Bua LamphuUthai Thani FC |
Uthai Thani FCNong Bua Lamphu |
Uthai Thani FCNong Bua Lamphu |
Nong Bua LamphuUthai Thani FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 10-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.55 | -0.26 | -0.28 | B | 0.81 | 0.50 | -0.99 | B | H |
THA PR | 21-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.43 | -0.27 | -0.39 | T | 0.82 | 0.00 | 1.00 | T | T |
THA LC | 09-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L2 | 28-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.16 | -0.24 | -0.71 | H | 0.80 | -1.25 | -0.98 | B | X |
THA L2 | 03-10-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Nongbua Pitchaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
THA PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
THA PR | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
THA PR | 09-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | T |
THA PR | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
THA LC | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
THA PR | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | T | X |
THA PR | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | H | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
THA PR | 10-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.55 | -0.26 | -0.28 | B | 0.81 | 0.5 | -0.99 | B | H |
THA PR | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.51 | H | 0.87 | -0.5 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Uthai Thani Forest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | X | ||
THA PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
THA PR | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.35 | -0.30 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
THA PR | 09-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | T | ||
THA PR | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.14 | -0.21 | -0.78 | 0.87 | -1.5 | 0.95 | X | ||
THA LC | 26-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
THA PR | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.72 | -0.22 | -0.17 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | X | ||
THA PR | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.43 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
THA PR | 10-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.55 | -0.26 | -0.28 | B | 0.81 | 0.5 | -0.99 | B | H |
THA PR | 01-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Nongbua Pitchaya FC |
Nongbua Pitchaya FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 20-04-2025 | Chủ | Port FC | 4 Ngày |
THA PR | 27-04-2025 | Khách | Buriram United | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 20-04-2025 | Chủ | Muang Thong United | 4 Ngày |
THA PR | 27-04-2025 | Chủ | Lamphun Warrior | 11 Ngày |