So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
-0.95
0.95
2.25
0.91
1.83
3.45
4.10
Live
-0.95
0.75
0.84
-0.96
2.25
0.82
1.77
3.30
4.70
Run
-0.74
0.25
0.62
-0.35
1.5
0.23
41.00
9.20
1.05
BET365Sớm
0.88
0.5
0.98
0.93
2.25
0.93
1.90
3.40
4.33
Live
1.00
0.75
0.85
1.00
2.25
0.85
1.70
3.50
4.50
Run
0.82
0.25
-0.98
-0.19
1.5
0.12
201.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.87
0.95
2.25
0.89
1.99
3.20
3.30
Live
-0.95
0.75
0.87
-0.92
2.25
0.81
1.82
3.30
4.40
Run
1.00
0.5
0.90
0.88
2.25
1.00
4.05
3.05
1.90
188betSớm
0.84
0.5
-0.94
0.96
2.25
0.92
1.83
3.45
4.10
Live
-0.94
0.75
0.86
-0.92
2.25
0.79
1.77
3.30
4.70
Run
0.34
0
-0.44
-0.21
1.5
0.11
41.00
9.20
1.05
SbobetSớm
0.95
0.5
0.95
0.94
2.25
0.94
1.95
3.15
3.69
Live
-0.94
0.75
0.86
-0.90
2.25
0.80
1.80
3.28
4.54
Run
-0.74
0.25
0.65
-0.86
1.5
0.76
12.00
3.55
1.40

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians
ChủHòaKhách
Drogheda United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BohemiansSo Sánh Sức MạnhDrogheda United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-7] Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83059119737.5%
4202556650.0%
4103463825.0%
65011871583.3%
[IRE Premier Division-1] Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
843110415150.0%
4211737250.0%
4220318250.0%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Bohemians            
Chủ - Khách
BohemiansDrogheda United
BohemiansDrogheda United
Drogheda UnitedBohemians
BohemiansDrogheda United
Drogheda UnitedBohemians
Drogheda UnitedBohemians
Drogheda UnitedBohemians
Drogheda UnitedBohemians
BohemiansDrogheda United
Drogheda UnitedBohemians
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF28-01-254 - 2
(2 - 1)
- ---T---
IRE PR20-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.54-0.27-0.27B0.840.50-0.96BX
IRE PR02-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 8-0.34-0.28-0.46H0.93-0.250.95BT
IRE PR19-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.55-0.28-0.25T-0.940.750.82TX
IRE PR04-03-242 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.29-0.29-0.50B0.88-0.501.00BT
INT CF22-01-243 - 1
(2 - 0)
- -0.33-0.28-0.51B-0.97-0.250.73BT
IRE PR22-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.50H0.83-0.500.99BX
IRFAIC15-09-231 - 3
(0 - 1)
8 - 7-0.37-0.29-0.47T0.85-0.250.97TT
IRE PR04-08-234 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.60-0.26-0.22T0.860.75-0.98TT
IRE PR21-04-230 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.29-0.29-0.49T0.85-0.50-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Bohemians            
Chủ - Khách
Derry CityBohemians
BohemiansShamrock Rovers
Athlone TownBohemians
Wexford (Youth)Bohemians
Waterford UnitedBohemians
BohemiansDrogheda United
North End UnitedBohemians
UC DublinBohemians
Cork CityBohemians
BohemiansGalway United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.28-0.26B0.860.50.96BX
IRE PR16-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.32-0.29-0.47T-0.99-0.250.87TX
INT CF07-02-250 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.21-0.23-0.68T0.96-10.80TT
Leinster S C03-02-253 - 6
(2 - 4)
3 - 7-0.19-0.24-0.72T0.77-1.250.93TT
INT CF01-02-251 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.40-0.28-0.44T-0.9900.81TT
INT CF28-01-254 - 2
(2 - 1)
- ---T--
Leinster S C26-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.10-0.16-0.88B0.90-20.80BX
Leinster S C21-01-251 - 4
(1 - 1)
0 - 5-0.25-0.29-0.58T0.88-0.750.94TT
INT CF17-01-252 - 4
(1 - 2)
5 - 8-0.34-0.28-0.50T0.98-0.250.78TT
IRE PR01-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 10-0.38-0.31-0.43H-0.9800.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Drogheda United            
Chủ - Khách
Drogheda UnitedSligo Rovers
St. Patricks AthleticDrogheda United
ShelbourneDrogheda United
St. MochtasDrogheda United
DundalkDrogheda United
BohemiansDrogheda United
Drogheda UnitedLongford Town
Drogheda UnitedBray Wanderers
ShelbourneDrogheda United
Drogheda UnitedBray Wanderers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR21-02-253 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.45-0.31-0.320.930.250.89T
IRE PR14-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.68-0.24-0.170.871-0.99X
RIS CUP07-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.54-0.29-0.250.850.50.97X
Leinster S C03-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.22-0.27-0.660.76-10.94X
INT CF31-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.41-0.28-0.430.9400.88X
INT CF28-01-254 - 2
(2 - 1)
- ---T--
Leinster S C25-01-253 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.76-0.21-0.130.701.251.00T
INT CF18-01-252 - 2
(2 - 1)
- -----
Leinster S C14-01-250 - 3
(0 - 3)
6 - 3-0.66-0.26-0.200.9710.85T
IRE D116-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.29-0.280.880.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

BohemiansSo sánh số liệuDrogheda United
  • 27Tổng số ghi bàn16
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Bohemians
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem
Drogheda United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BohemiansThời gian ghi bànDrogheda United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BohemiansChi tiết về HT/FTDrogheda United
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
BohemiansSố bàn thắng trong H1&H2Drogheda United
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bohemians
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR07-03-2025KháchWaterford United4 Ngày
IRE PR14-03-2025KháchSt. Patricks Athletic11 Ngày
IRE PR28-03-2025ChủGalway United25 Ngày
Drogheda United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR07-03-2025KháchShelbourne4 Ngày
IRE PR14-03-2025ChủShamrock Rovers11 Ngày
IRE PR28-03-2025KháchCork City25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bohemians
Chấn thương

Đội hình gần đây

Bohemians
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng50.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa37.5% [4]
  • [5] 62.5%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa37.50% [3]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Bohemians VS Drogheda United ngày 04-03-2025 - Thông tin đội hình