[RUS Women's Premier League-4] Lokomotiv Moscow (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 49 | 4 | 65.2% |
11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 5 | 26 | 4 | 72.7% |
12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 23 | 4 | 58.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 4 | 11 | 50.0% |
[RUS Women's Premier League-5] Dynamo Moscow (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 41 | 5 | 54.2% |
12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 12 | 22 | 5 | 58.3% |
12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 18 | 19 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | 9 | 50.0% |
Lokomotiv Moscow (w) |
Chủ - Khách |
---|
Dynamo Moscow (W)Lokomotiv Moscow (W) |
Dynamo Moscow (W)Lokomotiv Moscow (W) |
Lokomotiv Moscow (W)Dynamo Moscow (W) |
Lokomotiv Moscow (W)Dynamo Moscow (W) |
Dynamo Moscow (W)Lokomotiv Moscow (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WC | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | T |
RUS WPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS WPL | 24-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.80 | -0.20 | -0.13 | T | 0.83 | -0.67 | 0.99 | T | X |
RUS WPL | 06-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS WPL | 28-05-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Lokomotiv Moscow (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WC | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | T |
RUS WPL | 29-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.18 | -0.24 | -0.69 | T | 0.99 | -1 | 0.77 | T | X |
RUS WPL | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS WPL | 23-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
RUS WPL | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.38 | -0.32 | -0.45 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | X |
RUS WC | 07-06-24 | 0 - 16 (0 - 8) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WPL | 24-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.25 | -0.28 | -0.59 | T | 0.86 | -0.75 | 0.90 | T | X |
RUS WPL | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WPL | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Dynamo Moscow (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WC | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | T |
RUS WPL | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | 0.77 | 1 | 0.93 | X | ||
RUS WC | 06-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.17 | -0.26 | -0.72 | 0.98 | -1 | 0.72 | X | ||
RUS WPL | 21-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
RUS WPL | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
RUS WPL | 18-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 11-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Lokomotiv Moscow (w) |
Lokomotiv Moscow (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS WPL | 31-08-2024 | Chủ | FK Rostov (W) | 14 Ngày |
RUS WPL | 14-09-2024 | Khách | Zenit St Petersburg (W) | 28 Ngày |
RUS WPL | 21-09-2024 | Chủ | Krylya Sovetov Samara (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS WPL | 14-09-2024 | Khách | Krylya Sovetov Samara (W) | 28 Ngày |
RUS WPL | 21-09-2024 | Chủ | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 35 Ngày |
RUS WPL | 28-09-2024 | Khách | Chertanovo Moscow (W) | 42 Ngày |