So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-1
-0.96
0.86
2.5
0.94
4.70
3.80
1.55
Live
0.84
-1
0.98
0.90
2.75
0.90
5.20
4.00
1.47
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
2.5
0.01
17.00
1.01
13.50
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.83
0.83
2.5
0.98
4.50
3.70
1.62
Live
0.82
-1
0.97
0.97
2.75
0.82
5.50
4.00
1.50
Run
-0.80
0
0.62
-0.27
1.5
0.18
67.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.99
-0.75
0.77
0.84
2.5
0.92
4.85
3.60
1.57
Live
0.87
-1
0.97
0.84
2.5
0.98
5.10
3.60
1.55
Run
-0.81
0
0.65
-0.13
2.5
0.03
73.00
5.30
1.09
188betSớm
0.79
-1
-0.95
0.87
2.5
0.95
4.70
3.80
1.55
Live
0.85
-1
0.99
0.96
2.75
0.86
5.20
4.00
1.47
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
2.5
0.02
17.00
1.01
13.50
SbobetSớm
0.91
-1
0.91
0.96
2.75
0.84
5.10
3.74
1.47
Live
0.96
-1
0.88
0.85
2.5
0.97
5.50
3.82
1.47
Run
-0.79
0
0.63
-0.24
1.5
0.10
140.00
7.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

NK Nafta
ChủHòaKhách
Maribor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK NaftaSo Sánh Sức MạnhMaribor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-9] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3151016305525916.1%
15555212220933.3%
1605119335100.0%
6231109933.3%
[SLO 1.Liga-2] Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291586512653251.7%
141022311332271.4%
15564201321333.3%
65011441583.3%

Thành tích đối đầu

NK Nafta            
Chủ - Khách
MariborNK Nafta
NK NaftaMaribor
NK NaftaMaribor
MariborNK Nafta
MariborNK Nafta
NK NaftaMaribor
NK NaftaMaribor
MariborNK Nafta
NK NaftaMaribor
MariborNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D108-12-244 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.74-0.22-0.16B0.88-0.800.94BT
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.16-0.21-0.75B-0.99-1.250.81BH
INT CF16-01-240 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.10-0.14-0.88B0.88-2.250.88BX
INT CF06-02-215 - 1
(2 - 1)
7 - 1---B---
INT CF23-05-203 - 1
(0 - 1)
- ---B---
INT CF20-01-182 - 4
(1 - 2)
2 - 1---B---
INT CF18-01-171 - 2
(1 - 1)
- ---B---
SLO D107-04-126 - 0
(3 - 0)
- -0.83-0.18-0.11B0.77-0.57-0.95BT
SLO D126-11-110 - 3
(0 - 1)
- -0.20-0.29-0.63B1.00-0.750.82BT
SLO D125-09-110 - 2
(0 - 1)
- -0.83-0.18-0.11T0.85-0.570.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaDomzale
NK BravoNK Nafta
Carda MartjanciNK Nafta
FC KoperNK Nafta
NK NaftaNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaRadomlje
NK Mura 05NK Nafta
NK NaftaZalaegerzsegTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.72-0.22-0.17B0.921.250.90TT
SLO D113-03-253 - 2
(2 - 1)
9 - 1-0.47-0.30-0.35T0.930.250.83TT
SLO D108-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.58-0.30-0.25H0.950.750.87TX
SLOC05-03-251 - 2
(1 - 2)
2 - 8-0.12-0.20-0.81T0.99-1.50.83BH
SLO D101-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.28-0.24H0.980.750.78TX
SLO D121-02-252 - 2
(2 - 2)
2 - 0-0.44-0.33-0.35H-0.990.250.81TT
SLO D116-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.82-0.19-0.11B0.961.750.80BT
SLO D107-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.41-0.31-0.40T0.8800.94TT
SLO D102-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.60-0.29-0.24H0.890.750.93TX
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 0)
6 - 8---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Maribor            
Chủ - Khách
MariborFC Koper
NK PrimorjeMaribor
MariborNK Olimpija Ljubljana
MariborNK Aluminij
RadomljeMaribor
MariborNK Mura 05
MariborNK Bravo
NK Publikum CeljeMaribor
MariborDomzale
MariborZimbru Chisinau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-03-254 - 2
(1 - 2)
7 - 4-0.65-0.26-0.210.780.75-0.96T
SLO D112-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.20-0.26-0.650.78-10.98T
SLO D109-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.340.900.250.92X
SLOC04-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.72-0.25-0.150.971.250.79X
SLO D101-03-250 - 4
(0 - 1)
4 - 8-0.22-0.27-0.630.96-0.750.80T
SLO D122-02-252 - 0
(2 - 0)
9 - 5-0.66-0.25-0.200.9510.87X
SLO D115-02-252 - 3
(2 - 1)
5 - 5-0.58-0.29-0.240.960.750.80T
SLO D108-02-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.46-0.29-0.370.990.250.83T
SLO D101-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.81-0.20-0.120.831.50.99T
INT CF24-01-250 - 4
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

NK NaftaSo sánh số liệuMaribor
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem0XemXem14XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem5XemXem19.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem11XemXem78.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maribor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem3XemXem7XemXem61.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem6XemXem23.1%XemXem
14XemXem10XemXem2XemXem2XemXem71.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem8.3%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK NaftaThời gian ghi bànMaribor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    14
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    8
    16
    Bàn thắng H1
    13
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK NaftaChi tiết về HT/FTMaribor
  • 1
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    13
    14
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    2
    B/B
ChủKhách
NK NaftaSố bàn thắng trong H1&H2Maribor
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    16
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    9
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D105-04-2025ChủNK Mura 057 Ngày
SLO D109-04-2025KháchRadomlje11 Ngày
SLO D112-04-2025ChủNK Olimpija Ljubljana14 Ngày
Maribor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D105-04-2025KháchDomzale7 Ngày
SLO D109-04-2025ChủNK Publikum Celje11 Ngày
SLO D112-04-2025KháchNK Bravo14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Nafta
Maribor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.1%Thắng51.7% [15]
  • [10] 32.3%Hòa27.6% [15]
  • [16] 51.6%Bại20.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.1%Thắng17.2% [5]
  • [5] 16.1%Hòa20.7% [6]
  • [5] 16.1%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [6] 60.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NK Nafta VS Maribor ngày 16-04-2025 - Thông tin đội hình