So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.95
-0.98
2.5
0.84
3.55
3.45
1.95
Live
-0.93
-0.5
0.81
0.80
2.25
-0.94
4.80
3.30
1.75
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.01
26.00
18.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.93
1.00
2.5
0.85
4.10
3.40
1.90
Live
0.82
-0.75
-0.98
0.80
2.25
-0.95
5.00
3.50
1.72
Run
0.90
-0.25
0.95
-0.38
2.5
0.27
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.93
-0.5
0.93
1.00
2.5
0.84
3.80
3.35
1.93
Live
-0.86
-0.5
0.78
-0.93
2.5
0.83
4.40
3.40
1.79
Run
-0.72
0
0.62
-0.27
2.5
0.18
150.00
9.70
1.01
188betSớm
0.94
-0.5
0.96
-0.97
2.5
0.85
3.55
3.45
1.95
Live
0.89
-0.75
-0.97
0.88
2.25
1.00
4.70
3.30
1.76
Run
-0.78
0
0.67
-0.19
3.5
0.09
36.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.95
-0.97
2.5
0.85
3.61
3.22
1.95
Live
0.89
-0.75
-0.97
-0.93
2.5
0.83
4.54
3.39
1.77
Run
-0.79
0
0.71
-0.15
3.5
0.07
15.00
4.79
1.24

Bên nào sẽ thắng?

Cittadella
ChủHòaKhách
Sassuolo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CittadellaSo Sánh Sức MạnhSassuolo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-15] Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3298152548351528.1%
162681124122012.5%
16727142423543.8%
630335950.0%
[ITA Serie B-1] Sassuolo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
322264703372168.8%
161321411441181.3%
16943291931156.3%
6411921366.7%

Thành tích đối đầu

Cittadella            
Chủ - Khách
SassuoloCittadella
SassuoloCittadella
SassuoloCittadella
SassuoloCittadella
CittadellaSassuolo
CittadellaSassuolo
SassuoloCittadella
SassuoloCittadella
CittadellaSassuolo
CittadellaSassuolo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D205-10-246 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.56-0.28-0.24B-0.990.750.87BT
ITA Cup09-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.59-0.29-0.24B0.900.750.92BT
ITA Cup21-08-144 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.69-0.26-0.17B-0.94-0.800.80BT
ITA D216-03-131 - 0
(0 - 0)
- -0.67-0.26-0.17B0.911.000.97HX
ITA D220-10-121 - 0
(1 - 0)
- -0.29-0.33-0.48T-0.94-0.250.82TX
ITA D231-01-120 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.33-0.42H0.77-0.25-0.89BX
ITA D210-09-112 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.32-0.24B0.900.500.98BX
ITA D205-03-111 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.33-0.22H0.850.50-0.97TX
ITA D213-10-101 - 1
(1 - 1)
- -0.38-0.34-0.38H0.920.000.96HX
ITA D227-03-100 - 0
(0 - 0)
- ---H-0.900.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cittadella            
Chủ - Khách
Juve StabiaCittadella
CittadellaModena
CatanzaroCittadella
PisaCittadella
CittadellaSpezia
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CittadellaMantova
CesenaCittadella
CittadellaPalermo
SudTirolCittadella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D201-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.50-0.31-0.27T1.000.50.88TX
ITA D222-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.32-0.41B-0.9000.78BH
ITA D214-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.30-0.29B-0.950.50.83BX
ITA D208-02-250 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.58-0.28-0.22T0.920.750.96TX
ITA D201-02-250 - 2
(0 - 2)
4 - 1-0.29-0.30-0.48B0.81-0.5-0.93BX
ITA D225-01-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.44-0.31-0.34T-0.970.250.85TX
ITA D218-01-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.46-0.30-0.31B0.890.250.99BT
ITA D212-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.30-0.27H1.000.50.88TX
ITA D229-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.31-0.32-0.45T0.94-0.250.94TT
ITA D226-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.44-0.32-0.32T0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Sassuolo            
Chủ - Khách
SassuoloPisa
SampdoriaSassuolo
SassuoloBrescia
MantovaSassuolo
SassuoloJuve Stabia
SpeziaSassuolo
SassuoloSudTirol
SalernitanaSassuolo
SassuoloCosenza Calcio 1914
PisaSassuolo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D201-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 10-0.50-0.30-0.280.990.50.89X
ITA D221-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.33-0.28-0.460.96-0.250.92X
ITA D215-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.67-0.22-0.190.841-0.96X
ITA D208-02-250 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.26-0.27-0.550.83-0.75-0.95T
ITA D201-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.25-0.20-0.9510.83X
ITA D224-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.40-0.29-0.400.9400.94T
ITA D219-01-255 - 3
(1 - 2)
4 - 5-0.67-0.24-0.170.8910.99T
ITA D212-01-251 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.28-0.28-0.530.98-0.50.90T
ITA D229-12-242 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.75-0.21-0.120.801.25-0.93T
ITA D226-12-243 - 1
(2 - 0)
1 - 2-0.37-0.29-0.42-0.9400.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

CittadellaSo sánh số liệuSassuolo
  • 8Tổng số ghi bàn19
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem1XemXem15XemXem42.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Sassuolo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem18XemXem2XemXem8XemXem64.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cittadella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem9XemXem7XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem12XemXem42.9%XemXem
13XemXem2XemXem7XemXem4XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Sassuolo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem6XemXem11XemXem39.3%XemXem12XemXem42.9%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
642066.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CittadellaThời gian ghi bànSassuolo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    3
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    4
    11
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    7
    19
    Bàn thắng H1
    11
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CittadellaChi tiết về HT/FTSassuolo
  • 3
    8
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    10
    H/T
    9
    4
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
CittadellaSố bàn thắng trong H1&H2Sassuolo
  • 1
    10
    Thắng 2+ bàn
    7
    9
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cittadella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D229-03-2025KháchCremonese14 Ngày
ITA D205-04-2025ChủCarrarese21 Ngày
ITA D212-04-2025KháchSampdoria28 Ngày
Sassuolo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D229-03-2025ChủA.C. Reggiana 191914 Ngày
ITA D205-04-2025KháchPalermo21 Ngày
ITA D212-04-2025KháchModena28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng68.8% [22]
  • [8] 25.0%Hòa18.8% [22]
  • [15] 46.9%Bại12.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.3%Thắng28.1% [9]
  • [6] 18.8%Hòa12.5% [4]
  • [8] 25.0%Bại9.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.34 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    70
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    2.19
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Cittadella VS Sassuolo ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình