Bên nào sẽ thắng?

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
ChủHòaKhách
JEF United Ichihara Chiba Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nojima Stella Kanagawa SagamiharaSo Sánh Sức MạnhJEF United Ichihara Chiba Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-11] Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1834111932131116.7%
92349109822.2%
9117102241111.1%
621389733.3%
[JWEL-8] JEF United Ichihara Chiba Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18549122019827.8%
922551081022.2%
932471011733.3%
60241720.0%

Thành tích đối đầu

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara Chiba (W)Nojima Stella (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Nojima Stella (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Nojima Stella (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Nojima Stella (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL29-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.53-0.32-0.27B0.890.500.87BT
JWL02-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 5---H---
JW Cup17-12-234 - 1
(2 - 1)
- -0.60-0.29-0.22B0.880.750.88BT
JWL23-11-230 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.31-0.33-0.48B0.95-0.250.81BH
WJLC17-09-231 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.34-0.30-0.48H0.99-0.250.83BX
JWL13-05-234 - 0
(3 - 0)
7 - 4-0.47-0.35-0.31B0.880.250.88BT
JWL05-03-232 - 0
(1 - 0)
10 - 7-0.28-0.32-0.52T0.91-0.500.91TX
WJLC04-09-222 - 1
(1 - 0)
5 - 0---B---
JWL27-03-220 - 3
(0 - 2)
5 - 7-0.34-0.34-0.47B0.81-0.250.89BT
JWL14-11-212 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.60-0.31-0.24B0.900.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
AS Elfen Sayama (W)Nojima Stella (W)
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Vegalta Sendai (W)
Nojima Stella (W)Nagano Parceiro (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nojima Stella (W)Okayama Yunogo Belle (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL19-04-250 - 2
(0 - 2)
9 - 1-0.40-0.31-0.40B0.8800.88BX
JWL12-04-254 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.38-0.31-0.43B-0.9700.79BT
JWL30-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.67-0.26-0.19B0.9510.87HX
JWL22-03-252 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.56-0.30-0.26T0.790.50.97TX
JWL16-03-253 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.48-0.33-0.31T0.790.250.97TT
JWL08-03-252 - 2
(0 - 0)
9 - 7-0.89-0.15-0.08H0.792-0.97TT
JWL01-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.33-0.46B0.89-0.250.93BT
JW Cup22-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.17-0.23-0.73B0.86-1.250.90BX
JW Cup15-12-242 - 0
(0 - 0)
10 - 1---T--
JWL30-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.29-0.33-0.53B0.80-0.50.90BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

JEF United Ichihara Chiba Ladies            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara Chiba (W)Vegalta Sendai (W)
Nagano Parceiro (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)AS Elfen Sayama (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
INAC (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Urawa Red Diamonds (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
RB Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)INAC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL19-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.66-0.27-0.20-0.9810.80X
JWL12-04-252 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.29-0.32-0.510.84-0.50.98X
JWL29-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.45-0.34-0.330.980.250.84X
JWL22-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 8-0.31-0.34-0.460.89-0.250.87T
JWL16-03-252 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.78-0.21-0.130.911.50.85T
JWL08-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.39-0.34-0.980.250.80X
JWL03-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.24-0.150.931.250.89X
JW Cup15-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.75-0.24-0.160.861.250.84X
JWL30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.35-0.510.74-0.50.96X
JWL24-11-241 - 2
(0 - 0)
0 - 5-0.26-0.32-0.540.97-0.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Nojima Stella Kanagawa SagamiharaSo sánh số liệuJEF United Ichihara Chiba Ladies
  • 11Tổng số ghi bàn3
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.3
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
JEF United Ichihara Chiba Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
JEF United Ichihara Chiba Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nojima Stella Kanagawa SagamiharaThời gian ghi bànJEF United Ichihara Chiba Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    15
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nojima Stella Kanagawa SagamiharaChi tiết về HT/FTJEF United Ichihara Chiba Ladies
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    12
    13
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Nojima Stella Kanagawa SagamiharaSố bàn thắng trong H1&H2JEF United Ichihara Chiba Ladies
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL04-05-2025KháchHiroshima Sanfrecce (W)8 Ngày
JWL11-05-2025KháchUrawa Red Diamonds (W)15 Ngày
JWL17-05-2025ChủINAC (W)21 Ngày
JEF United Ichihara Chiba Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL06-05-2025ChủRB Omiya Ardija (W)10 Ngày
JWL11-05-2025ChủAlbirex Niigata (W)15 Ngày
JWL17-05-2025KháchNTV Beleza (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [5]
  • [11] 61.1%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara VS JEF United Ichihara Chiba Ladies ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình