So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
1.25
0.78
0.97
2.75
0.83
1.42
4.15
5.60
Live
0.84
1.25
-0.96
0.94
2.75
0.92
1.34
4.70
7.10
Run
-0.24
0.25
0.12
-0.23
6.5
0.09
1.01
13.00
26.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.93
1.00
2.75
0.85
1.40
4.50
8.00
Live
0.93
1.25
0.93
0.93
2.75
0.93
1.42
4.50
7.50
Run
0.14
0
-0.21
-0.14
6.5
0.08
1.02
19.00
351.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.79
2.5
0.97
1.47
3.90
5.40
Live
-0.90
1.5
0.74
0.90
2.75
0.92
1.33
4.50
6.80
Run
0.17
0
-0.33
-0.25
6.5
0.07
1.01
8.10
150.00
188betSớm
-0.95
1.25
0.79
0.98
2.75
0.84
1.42
4.15
5.60
Live
0.92
1.25
0.98
0.95
2.75
0.93
1.37
4.55
6.60
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.19
6.5
0.01
1.01
13.00
26.00
SbobetSớm
0.82
1
1.00
0.80
2.5
1.00
1.43
3.80
5.50
Live
0.89
1.25
0.95
0.94
2.75
0.88
1.35
4.28
6.80
Run
0.18
0
-0.34
-0.25
6.5
0.07
1.07
5.80
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Huancayo
ChủHòaKhách
Comerciantes Unidos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport HuancayoSo Sánh Sức MạnhComerciantes Unidos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-14] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
95131413161455.6%
53028891460.0%
42116571250.0%
6312771050.0%
[PER Liga 1-30] Comerciantes Unidos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8134111763012.5%
4031483310.0%
41037932625.0%
603371230.0%

Thành tích đối đầu

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosSport Huancayo
Comerciantes UnidosSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D120-08-242 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.68-0.25-0.18H0.851.000.97TT
PER D114-03-243 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.37-0.29-0.44B0.78-0.25-0.96BT
PER D111-09-181 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.85-0.18-0.10T0.88-0.570.98TX
PER D126-05-180 - 3
(0 - 3)
5 - 2-0.41-0.28-0.43T0.980.000.88TT
PER D130-10-172 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.29-0.31B0.900.500.92BT
PER D121-07-173 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.68-0.27-0.18T0.871.000.95TT
PER D110-04-172 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.48-0.31-0.33B-0.930.500.75BT
PER D104-03-174 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.68-0.26-0.18T0.911.000.91TT
PER D120-10-165 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.49-0.31-0.32B-0.950.500.77BT
PER D121-08-161 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.32-0.34H0.900.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Universitario De DeportesSport Huancayo
Sport HuancayoAD Tarma
Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo
Sport HuancayoSporting Cristal
Juan Pablo II CollegeSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Atletico Sullana
UTC CajamarcaSport Huancayo
Sport HuancayoFBC Melgar
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAtletico Grau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D129-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.83-0.19-0.11B0.971.750.85BT
PER D108-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.33-0.33T0.910.250.91TT
PER D102-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.38H0.810-0.99HH
PER D122-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.29-0.43B0.9700.85BX
PER D116-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.37T-0.940.250.76TX
PER D107-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.64-0.27-0.21T0.790.75-0.97TT
PER D102-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.68-0.25-0.18H0.8610.96TX
PER D127-10-242 - 4
(1 - 2)
2 - 4-0.26-0.30-0.56B0.80-0.75-0.98BT
PER D123-10-242 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.86-0.16-0.07B-0.9620.78TT
PER D117-10-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.55-0.30-0.27B0.820.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Comerciantes Unidos            
Chủ - Khách
Comerciantes UnidosAtletico Grau
CiencianoComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosLos Chankas
Deportivo GarcilasoComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Sporting CristalComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosAD Tarma
Comerciantes UnidosSport Boys
Deportivo Union ComercioComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D127-03-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.40-0.32-0.400.9100.91T
PER D110-03-253 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.70-0.24-0.18-0.931.250.81T
PER D122-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.46-0.31-0.350.920.250.90X
PER D116-02-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.68-0.24-0.200.8710.95T
PER D109-02-251 - 1
(0 - 0)
0 - 8-0.12-0.23-0.78-0.98-1.250.80X
PER D103-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.93-0.12-0.070.852.50.97X
PER D128-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.36-0.29-0.460.88-0.250.94X
PER D124-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.53-0.30-0.290.880.50.88X
PER D117-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80T
PER D129-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.26-0.30-0.560.97-0.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Sport HuancayoSo sánh số liệuComerciantes Unidos
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Comerciantes Unidos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem4XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem
Comerciantes Unidos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport HuancayoThời gian ghi bànComerciantes Unidos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport HuancayoChi tiết về HT/FTComerciantes Unidos
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Sport HuancayoSố bàn thắng trong H1&H2Comerciantes Unidos
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D114-04-2025KháchLos Chankas3 Ngày
PER D118-04-2025KháchCienciano7 Ngày
PER D125-04-2025ChủAtletico Grau14 Ngày
Comerciantes Unidos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D114-04-2025ChủSport Boys3 Ngày
PER D118-04-2025ChủAlianza Lima7 Ngày
PER D125-04-2025KháchFBC Melgar14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng12.5% [1]
  • [1] 11.1%Hòa37.5% [1]
  • [3] 33.3%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 22.2%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa37.50% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Sport Huancayo VS Comerciantes Unidos ngày 21-04-2025 - Thông tin đội hình