Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Moises Tablante | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.04 | ![]() |
- | Nicholas Enrique Benalcazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | ![]() |
- | Alejandro Guido | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.08 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Christopher Tian-Long Tiao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
- | Andrew Baiera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Shore | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Will Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |