HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Leonard ŽutaHậu vệ00000000
36Ante KaveljTiền vệ00000006.3
18Ivan SantiniTiền đạo20000106.5
24Roberto PunčecHậu vệ00000006.6
21Iker PozoTiền vệ10010006.8
55Stefan PerićHậu vệ00010006.5
43Šime GržanHậu vệ10000006.2
40Ivan FilipovićThủ môn00000006.8
5Lovro CvekTiền vệ00000006.4
9Ivan BožićTiền đạo20000006.7
8Ognjen BakicTiền vệ00010006.8
22Toni KolegaTiền đạo00000000
11Ivan LaćaTiền đạo00000006.4
3Aidan Bardina LiuHậu vệ00000000
88Marin PrekodravacTiền vệ00000000
28Ivan RocaTiền vệ00000000
30Bruno ZdunicTiền đạo00000000
HNK Gorica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Karlo ZigerThủ môn00000000
90Dino ŠtiglecHậu vệ00000000
4Matthew SteenvoordenHậu vệ00000000
11Martin SlogarTiền đạo00000000
7Adrion PajazitiTiền vệ00000006.7
28Slavko BralićHậu vệ00000007.4
Thẻ đỏ
14Agon EleziTiền vệ10100006.9
Bàn thắng
50Ante ErcegTiền đạo20000005.3
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
32Tibor HalilovićTiền vệ00000006.8
25Krešimir KrizmanićHậu vệ00000006.6
5Mateo LešHậu vệ10010006.7
2Dino MikanovićHậu vệ00000006.9
10Jurica PrširTiền vệ00000000
27Gregor SikošekHậu vệ00020007
31Ivan BanićThủ môn00000006.7
6jakov gurlicaHậu vệ00000000
21Marko KolarTiền đạo00000000
47Anton KrešićHậu vệ00000000
77Valentino MajstorovićTiền đạo00000000
8Merveil NdockytTiền vệ00000000

HNK Gorica vs HNK Sibenik ngày 23-02-2025 - Thống kê cầu thủ