Bên nào sẽ thắng?

RoPS Rovaniemi
ChủHòaKhách
VIFK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RoPS RovaniemiSo Sánh Sức MạnhVIFK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-6] RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
229310363430640.9%
11515201816645.5%
11425161614836.4%
6204811633.3%
[FIN Ykkonen-11] VIFK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
222614255512119.1%
11227122781218.2%
1104713284110.0%
6123917516.7%

Thành tích đối đầu

RoPS Rovaniemi            
Chủ - Khách
VIFKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiVIFK
VIFKRoPS Rovaniemi
VIFKRoPS Rovaniemi
VIFKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiVIFK
VIFKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiVIFK
RoPS RovaniemiVIFK
VIFKRoPS Rovaniemi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A12-06-240 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.39-0.27-0.46T0.80-0.25-0.98TH
FIN D3 A23-09-230 - 2
(0 - 2)
9 - 4-0.47-0.26-0.39B0.970.250.85BX
FIN CUP17-05-234 - 2
(3 - 1)
- ---B---
FIN D3 A22-04-233 - 3
(2 - 0)
- -0.65-0.24-0.22H0.971.000.85TT
FIN D3 A27-08-221 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.55-0.27-0.30B0.820.501.00BX
FIN D3 A11-06-222 - 2
(0 - 2)
5 - 6-0.47-0.27-0.38H0.970.250.85TT
FIN D209-09-070 - 3
(0 - 0)
- -0.29-0.31-0.51T0.84-0.50-0.94TT
FIN D203-06-070 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.29-0.22H0.800.75-0.94TX
FIN D206-08-062 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.29-0.19T-0.971.000.87TX
FIN D229-04-060 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.31-0.45H0.90-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

RoPS Rovaniemi            
Chủ - Khách
RoPS RovaniemiOLS Oulu
KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiRoPS Rovaniemi
Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiAtlantis
RoPS RovaniemiKPV
VIFKRoPS Rovaniemi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A17-08-240 - 1
(0 - 0)
- -0.35-0.28-0.49B-0.99-0.250.81BX
FIN D3 A10-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.27-0.39T0.790-0.97TH
FIN D3 A03-08-242 - 3
(2 - 2)
- -0.49-0.27-0.37B0.850.250.91BT
FIN D3 A27-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.34-0.27-0.50B0.82-0.51.00BH
FIN D3 A20-07-243 - 1
(2 - 1)
- -0.41-0.26-0.45T-0.9800.80TT
FIN D3 A14-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.89-0.13-0.08B0.842.25-0.96BX
FIN D3 A06-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.57-0.26-0.28H0.930.750.95TX
FIN D3 A29-06-242 - 1
(0 - 1)
- -0.23-0.25-0.64T0.80-1-0.98HH
FIN D3 A19-06-241 - 2
(1 - 1)
- -0.36-0.28-0.48B0.94-0.250.88BH
FIN D3 A12-06-240 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.39-0.27-0.46T0.80-0.25-0.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

VIFK            
Chủ - Khách
VIFKPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiVIFK
VIFKJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiVIFK
VIFKAtlantis
Jyvaskyla JKVIFK
VIFKEPS Espoo
OLS OuluVIFK
KPVVIFK
KuPS (Youth)VIFK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A17-08-241 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.38-0.28-0.490.86-0.250.84T
FIN D3 A09-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.47-0.27-0.380.940.250.82X
FIN D3 A04-08-242 - 3
(0 - 2)
8 - 1-0.35-0.27-0.500.96-0.250.80T
FIN D3 A28-07-249 - 3
(4 - 1)
4 - 4-0.91-0.14-0.070.852.250.91T
FIN D3 A20-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.21-0.24-0.670.92-10.90X
FIN D3 A12-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.68-0.22-0.200.801-0.98X
FIN D3 A07-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.28-0.430.9200.84X
FIN D3 A03-07-242 - 2
(0 - 2)
- -0.80-0.19-0.140.981.750.84T
FIN D3 A29-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.82-0.18-0.120.901.750.92X
FIN D3 A20-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.58-0.27-0.270.930.750.89H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

RoPS RovaniemiSo sánh số liệuVIFK
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn24
  • 1.4Trung bình mất bàn2.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
VIFK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
RoPS Rovaniemi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
VIFK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RoPS RovaniemiThời gian ghi bànVIFK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    17
    6
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RoPS RovaniemiChi tiết về HT/FTVIFK
  • 5
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
RoPS RovaniemiSố bàn thắng trong H1&H2VIFK
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RoPS Rovaniemi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
VIFK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng9.1% [2]
  • [3] 13.6%Hòa27.3% [2]
  • [10] 45.5%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 4.5%Hòa18.2% [4]
  • [5] 22.7%Bại31.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    1.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

RoPS Rovaniemi VS VIFK ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình