So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.91
0.97
2.75
0.85
1.73
3.70
3.95
Live
0.80
0.25
-0.96
0.98
2.5
0.84
2.05
3.15
2.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
1
0.93
1.00
3
0.85
1.53
4.00
4.75
Live
-0.97
0.5
0.83
-0.97
2.75
0.83
1.95
3.40
3.30
Run
0.80
0.25
-0.95
-0.97
2.5
0.83
2.00
3.20
3.40
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.96
0.82
2.75
0.92
1.66
3.75
3.95
Live
0.80
0.25
-0.96
-0.76
2.75
0.58
1.95
3.20
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
0.75
0.92
0.98
2.75
0.86
1.73
3.70
3.95
Live
0.81
0.25
-0.95
0.99
2.5
0.85
2.05
3.15
2.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.72
0.75
-0.90
0.84
2.75
0.96
1.51
3.73
4.70
Live
0.99
0.5
0.85
-0.94
2.75
0.76
1.99
3.19
3.28
Run
-
-
-
-0.84
2.75
0.66
1.99
3.16
3.31

Bên nào sẽ thắng?

Monchengladbach AM.
ChủHòaKhách
Schalke 04 Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Monchengladbach AM.So Sánh Sức MạnhSchalke 04 Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281576493552253.6%
15654241923740.0%
13922251629269.2%
64111081366.7%
[GER Regionalliga-16] Schalke 04 Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2867152847251621.4%
144371421151428.6%
142481426101714.3%
614169716.7%

Thành tích đối đầu

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg14-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.48-0.26-0.38T0.940.250.88TX
GER Reg10-02-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.55-0.27-0.30B0.820.501.00BX
GER Reg19-08-233 - 6
(1 - 2)
- -0.46-0.26-0.40B0.800.00-0.98BT
GER Reg13-05-235 - 5
(3 - 1)
9 - 7-0.47-0.28-0.37H0.910.250.91TT
GER Reg18-11-221 - 1
(1 - 0)
8 - 10-0.47-0.30-0.38H0.900.250.86TX
GER Reg22-01-221 - 4
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.29-0.38B-0.970.250.79BT
GER Reg25-08-211 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.45-0.29-0.38B-0.970.250.79BX
GER Reg10-03-210 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.48-0.31-0.33B0.840.250.98BX
GER Reg06-10-200 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.50-0.28-0.34T-0.980.500.80TX
GER Reg22-02-200 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.42-0.28-0.41H0.890.000.93HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Monchengladbach AM.
SC Paderborn 07 IIMonchengladbach AM.
Eintracht HohkeppelMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.DJK Teutonia St.Tonis
West Ham U21Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Rot-Weiss Oberhausen
Koln AmMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Turkspor Dortmund
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg22-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.25-0.25-0.62T0.93-0.750.83TX
GER Reg15-02-250 - 3
(0 - 0)
- -0.45-0.28-0.38B-0.960.250.80BT
GER Reg08-02-250 - 1
(0 - 0)
- -0.33-0.29-0.50T0.82-0.51.00TX
GER Reg03-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.44-0.28-0.38T0.780-0.96TX
GER Reg25-01-254 - 6
(2 - 2)
- -0.32-0.27-0.52T0.85-0.50.91TT
INT CF18-01-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
PLI CUP10-12-243 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.48-0.27-0.37B0.890.250.87BT
GER Reg07-12-240 - 1
(0 - 0)
- -0.46-0.27-0.40B-0.980.250.80BX
GER Reg04-12-240 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.28-0.41H0.8600.96HX
GER Reg30-11-244 - 0
(1 - 0)
- -0.83-0.17-0.13T0.9620.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Schalke 04 Youth            
Chủ - Khách
DurenSchalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Bocholt FC
SV RodinghausenSchalke 04 (Youth)
Uerdingen KFC 05Schalke 04 (Youth)
Schalke 04 (Youth)Havelse
Schalke 04 (Youth)SC Paderborn 07 II
Schalke 04 (Youth)ASC 09 Dortmund
Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck
Schalke 04 (Youth)Fortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Schalke 04 (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg15-02-251 - 1
(1 - 1)
- -0.49-0.27-0.36-0.970.50.81X
GER Reg08-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.41-0.26-0.45-0.9900.81X
GER Reg01-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.26-0.281.000.750.84X
GER Reg25-01-252 - 2
(0 - 0)
- -0.29-0.27-0.530.96-0.50.88T
INT CF18-01-252 - 1
(2 - 0)
- -----
INT CF14-01-251 - 5
(1 - 1)
- -----
INT CF11-01-255 - 1
(4 - 0)
- -----
GER Reg07-12-243 - 1
(1 - 0)
- -0.55-0.27-0.300.810.5-0.99T
GER Reg30-11-240 - 1
(0 - 0)
- -0.29-0.26-0.560.78-0.750.98X
GER Reg23-11-242 - 1
(1 - 1)
- -0.50-0.28-0.34-0.990.50.81H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Monchengladbach AM.So sánh số liệuSchalke 04 Youth
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem5XemXem7XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Schalke 04 Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem5XemXem4XemXem13XemXem22.7%XemXem8XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem1XemXem4XemXem6XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem7XemXem7XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Schalke 04 Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Monchengladbach AM.Thời gian ghi bànSchalke 04 Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Monchengladbach AM.Chi tiết về HT/FTSchalke 04 Youth
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    17
    14
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Monchengladbach AM.Số bàn thắng trong H1&H2Schalke 04 Youth
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    18
    15
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg08-03-2025KháchSV Rodinghausen7 Ngày
GER Reg15-03-2025ChủBocholt FC14 Ngày
GER Reg29-03-2025KháchDuren28 Ngày
Schalke 04 Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg08-03-2025ChủWuppertaler7 Ngày
GER Reg15-03-2025KháchMSV Duisburg14 Ngày
GER Reg29-03-2025ChủSportfreunde Lotte28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Monchengladbach AM.
Chấn thương
Schalke 04 Youth
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 53.6%Thắng21.4% [6]
  • [7] 25.0%Hòa25.0% [6]
  • [6] 21.4%Bại53.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng7.1% [2]
  • [5] 17.9%Hòa14.3% [4]
  • [4] 14.3%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 33.33%Hòa41.67% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Monchengladbach AM. VS Schalke 04 Youth ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình