Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Mohammed DjeteiHậu vệ00010007.5
Thẻ đỏ
91Heriberto TavaresTiền đạo20000007.5
26Karm JaberHậu vệ00000006.5
-rotem kellerHậu vệ00020007.3
15Maor LeviTiền vệ20000007.2
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ10010006.9
Thẻ vàng
8Yuval SadehTiền vệ00000006.6
70Freddy VargasTiền đạo10020006.8
66Igor ZlatanovićTiền đạo10010006.5
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
92Raz MeirHậu vệ00000000
3Aviv kanarikTiền vệ00000000
14bar cohenTiền vệ00000000
14Amit CohenHậu vệ00000000
10Oz BiluTiền đạo00020000
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
Ashdod MS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Roei LevyHậu vệ10010006.8
0Israel CollTiền vệ00000007.1
0Nir BittonHậu vệ00000006.7
23Omri Ben HarushHậu vệ00000006.7
4Timothy Dennis AwanyHậu vệ00000006.7
0Eugene AnsahTiền đạo10000007
25Karol NiemczyckiThủ môn00000007.1
-Shlomi AzulayTiền vệ00010006.4
-maor yashilirmak-00000000
19Adir leviTiền đạo10010006.4
0Ofir KriafTiền vệ00000000
41Sahar HassonThủ môn00000000
-liav pradaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
18Illi TammTiền vệ10010006.7
Thẻ vàng
28ebenezer mamatahTiền đạo00000006.5

Ashdod MS vs Maccabi Netanya ngày 01-03-2025 - Thống kê cầu thủ