So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.5
0.93
0.93
2.75
0.77
3.00
3.35
1.93
Live
0.86
-0.5
0.84
0.93
2.75
0.77
3.20
3.40
1.84
Run
-0.92
0
0.61
-0.98
0.5
0.68
11.50
1.05
8.60
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.85
0.98
2.75
0.88
3.00
3.60
2.05
Live
0.90
-0.5
0.95
1.00
2.75
0.85
3.40
3.70
1.90
Run
-0.91
0
0.77
-0.12
0.5
0.06
10.00
1.16
8.50
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.82
0.93
2.75
0.83
3.05
3.40
1.99
Live
0.84
-0.5
1.00
0.98
2.75
0.84
3.05
3.40
2.00
Run
0.96
0
0.92
-0.15
0.5
0.06
12.00
1.10
9.50
188betSớm
0.78
-0.5
0.94
0.94
2.75
0.78
3.00
3.35
1.93
Live
0.87
-0.5
0.85
0.94
2.75
0.78
3.20
3.40
1.84
Run
-0.78
0
0.50
-0.66
0.5
0.38
11.50
1.05
8.60
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.90
0.99
2.75
0.81
2.90
3.17
2.07
Live
0.80
-0.5
-0.96
-0.99
2.75
0.81
3.14
3.20
2.04
Run
-0.74
0
0.57
-0.22
0.5
0.08
10.50
1.11
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Ashdod MS
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ashdod MSSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-20] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2859143750462017.9%
142571322112014.3%
143472428131421.4%
6222129833.3%
[ISR Premier League-12] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28114133940741239.3%
146262117201242.9%
145271823171135.7%
6402981266.7%

Thành tích đối đầu

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaAshdod MS
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Netanya
Ashdod MSMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 1-0.51-0.30-0.31H0.960.500.86TT
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 5-0.49-0.31-0.32B0.810.250.95BT
ISR D114-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.33-0.31-0.49H-0.99-0.250.81BX
ISR D109-03-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.30-0.50B0.82-0.501.00BX
ISR D126-12-231 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.56-0.29-0.27B0.780.500.98BX
ISR CUP02-05-231 - 3
(0 - 3)
5 - 3-0.36-0.31-0.43B0.76-0.25-0.93BT
ISR D129-04-232 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.46-0.30-0.36B0.990.250.83BX
ISR D101-04-233 - 2
(2 - 1)
4 - 6-0.47-0.30-0.35T0.920.250.90TT
ISR D111-03-230 - 2
(0 - 0)
4 - 0-0.46-0.31-0.35T0.930.250.83TX
ISR D112-11-222 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.38-0.30-0.44B-0.950.000.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaAshdod MS
Agudat Sport Nordia JerusalemAshdod MS
Ashdod MSHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel AfulaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-02-251 - 4
(0 - 3)
1 - 4-0.50-0.32-0.33T0.780.250.92TT
ISR D108-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.18-0.24-0.73B0.80-1.250.90BX
ISR D101-02-252 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.43-0.32-0.40H0.7900.91HT
ISR D125-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.42H0.9000.80HX
ISR D120-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.30-0.29B0.880.50.88BT
ISR CUP15-01-251 - 4
(0 - 1)
2 - 2-0.20-0.25-0.67T0.85-10.91TT
ISR D112-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.48-0.32-0.32H0.840.250.98TX
ISR D104-01-255 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.80-0.20-0.12B0.821.50.94BT
ISR D131-12-243 - 5
(2 - 2)
2 - 9-0.41-0.34-0.36B0.780-0.96BT
ISR CUP27-12-242 - 2
(1 - 1)
6 - 11-0.25-0.29-0.59H0.88-0.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.32-0.30-0.530.81-0.50.89X
ISR D108-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.56-0.30-0.290.800.50.90T
ISR D102-02-251 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.41-0.31-0.430.9200.78T
ISR D126-01-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.66-0.27-0.220.9810.72T
ISR D118-01-254 - 1
(3 - 0)
4 - 1-0.70-0.23-0.190.961.250.80T
ISR CUP14-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.72-0.22-0.180.941.250.88X
ISR D111-01-254 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.50-0.30-0.320.960.50.80T
ISR D105-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.30-0.460.85-0.250.91X
ISR D101-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.31-0.28-0.530.94-0.50.88T
ISR CUP29-12-240 - 2
(0 - 0)
0 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Ashdod MSSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 22Tổng số mất bàn8
  • 2.2Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem15XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem10XemXem90.9%XemXem1XemXem9.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem6XemXem26.1%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ashdod MSThời gian ghi bànMaccabi Netanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    14
    12
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ashdod MSChi tiết về HT/FTMaccabi Netanya
  • 5
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    8
    6
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Ashdod MSSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Netanya
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D108-03-2025KháchMaccabi Haifa7 Ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D108-03-2025ChủIroni Tiberias7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng39.3% [11]
  • [9] 32.1%Hòa14.3% [11]
  • [14] 50.0%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng17.9% [5]
  • [5] 17.9%Hòa7.1% [2]
  • [7] 25.0%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [6] 60.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Ashdod MS VS Maccabi Netanya ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình