Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWI Divison 1-3] Kriens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 35 | 50 | 3 | 51.9% |
13 | 8 | 5 | 0 | 33 | 13 | 29 | 2 | 61.5% |
14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 22 | 21 | 5 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
[SWI Divison 1-12] Young Boys U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 4 | 13 | 34 | 39 | 34 | 12 | 37.0% |
14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 19 | 20 | 7 | 42.9% |
13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 20 | 14 | 14 | 30.8% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
Kriens |
Chủ - Khách |
---|
Young Boys U21Kriens |
KriensYoung Boys U21 |
KriensYoung Boys U21 |
Young Boys U21Kriens |
Young Boys U21Kriens |
KriensYoung Boys U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 06-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 27-05-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 19-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 15-11-14 | 3 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 09-08-14 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kriens |
Chủ - Khách |
---|
KriensBulle |
FC Rapperswil-JonaKriens |
KriensVevey Sports |
KriensDelemont |
Biel BienneKriens |
Zurich B teamKriens |
KriensFC Paradiso |
Bruhl SGKriens |
KriensBasuli B team |
BreitenrainKriens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 26-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 19-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 29-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 25-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 14-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 31-08-24 | 3 - 4 (0 - 4) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Boys U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
SUI PL | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 30-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 24-08-24 | 4 - 5 (1 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.97 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Kriens |
Kriens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 16-11-2024 | Khách | Grand Saconnex | 7 Ngày |
SUI PL | 23-11-2024 | Chủ | Lugano U21 | 14 Ngày |
SUI PL | 15-02-2025 | Khách | SC Cham | 98 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 16-11-2024 | Chủ | Lugano U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 23-11-2024 | Chủ | Baden | 14 Ngày |
SUI PL | 15-02-2025 | Khách | Breitenrain | 98 Ngày |