[CSL-8] Qingdao West Coast FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | 9 | 8 | 33.3% |
4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | 5 | 10 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 | 8 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 11 | 9 | 33.3% |
[CSL-2] Shandong Taishan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 16 | 2 | 62.5% |
4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 7 | 3 | 50.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 11 | 9 | 1 | 75.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
Qingdao West Coast FC |
Chủ - Khách |
---|
Shandong TaishanQingdao Youth Island |
Qingdao Youth IslandShandong Taishan |
Qingdao Youth IslandShandong Taishan |
Shandong TaishanQingdao Youth Island |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 8 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | T | 0.80 | -0.67 | 0.90 | T | X |
CFC | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.15 | -0.21 | -0.79 | B | 0.85 | -1.50 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.72 | H | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
CFC | 18-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.96 | -0.12 | -0.07 | B | 0.70 | -0.50 | 0.90 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Qingdao West Coast FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | T |
CHA CSL | 01-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
CHA CSL | 28-03-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 1 - 8 | -0.19 | -0.23 | -0.74 | H | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 03-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.40 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
CHA CSL | 23-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 07-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHA CSL | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.30 | T | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | T |
CHA CSL | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.24 | -0.25 | -0.66 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.28 | -0.28 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 11 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 29-03-25 | 3 - 4 (3 - 1) | 2 - 7 | -0.23 | -0.26 | -0.66 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 28-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | -0.58 | -0.29 | -0.28 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X | ||
CFC | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.19 | -0.21 | -0.70 | 0.88 | -1.25 | 0.88 | T | ||
CHA CSL | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | H | ||
CHA CSL | 27-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 10 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.41 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
CHA CSL | 18-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.97 | 0 | 0.73 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 89%
Qingdao West Coast FC |
Qingdao West Coast FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 20-04-2025 | Chủ | Dalian Zhixing | 5 Ngày |
CHA CSL | 27-04-2025 | Khách | Zhejiang Professional FC | 12 Ngày |
CHA CSL | 02-05-2025 | Chủ | Meizhou Hakka | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 19-04-2025 | Khách | Beijing Guoan | 4 Ngày |
CHA CSL | 26-04-2025 | Chủ | Shanghai Shenhua | 11 Ngày |
CHA CSL | 01-05-2025 | Chủ | Qingdao Manatee | 16 Ngày |