Grimsby Town
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Curtis ThompsonTiền vệ00000006.4
18Darragh BurnsTiền vệ00010006.2
17Cameron McJannettHậu vệ00000006.2
12Jake EastwoodThủ môn00000000
7Jordan·DaviesTiền vệ00000000
14L. BarringtonTiền đạo20000116.5
0Géza Dávid TuriTiền vệ00000000
16Callum AinleyTiền vệ00000000
1Kieran WrightThủ môn00000006.8
5Harvey RodgersHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
-Douglas TharmeHậu vệ20000006.6
21Tyrell WarrenHậu vệ00000006.5
20George McEachranTiền vệ00000006.8
Thẻ vàng
11Jason Dadi SvanthórssonTiền đạo40000016.5
4K. GreenTiền vệ10010006.9
30Evan KhouriTiền vệ00000006.8
33Denver HumeHậu vệ10020006.6
-Jayden LukerTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
Crewe Alexandra
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Calum·AgiusTiền đạo00000000
Thẻ vàng
30Tom LoweryTiền vệ10021006.8
14Jack LankesterTiền vệ50040007.5
Thẻ vàngThẻ đỏ
-M. Conway-10030006.9
7Christopher LongTiền đạo30100007
Bàn thắng
-M. Holíček-00010006.6
15Kane HemmingsTiền đạo00000000
1Tom BoothThủ môn00000000
28L. BillingtonHậu vệ00000000
26Connor O'RiordanHậu vệ00000006.9
5Mickey DemetriouHậu vệ10101007.5
Bàn thắngThẻ vàng
-Ryan CooneyTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
-Filip MarshallThủ môn00000006.8
-Z. WilliamsHậu vệ00000006.6
9Omar BogleTiền đạo00000006.7
6Max SandersTiền vệ00000000
23Jack PowellTiền vệ00000000
3Jamie·Knight LebelHậu vệ00000000

Crewe Alexandra vs Grimsby Town ngày 02-04-2025 - Thống kê cầu thủ