So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0.25
-0.95
0.97
1.75
0.83
2.06
2.77
3.65
Live
-0.98
0.25
0.80
0.93
1.75
0.87
2.32
2.63
3.25
Run
0.41
0
-0.59
-0.43
1.5
0.23
1.02
9.60
26.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.80
1.75
1.00
1.80
3.00
4.50
Live
0.95
0.25
0.85
0.90
1.5
0.90
2.25
2.62
3.50
Run
0.42
0
-0.57
-0.08
1.5
0.04
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
0.83
0
0.97
-0.95
1.75
0.75
2.57
2.70
2.77
Live
0.48
0
-0.68
-0.89
1.75
0.69
2.11
2.70
3.65
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.27
1.5
0.09
1.05
6.10
150.00
188betSớm
0.78
0.25
-0.94
0.98
1.75
0.84
2.06
2.77
3.65
Live
-0.97
0.25
0.81
-0.88
1.75
0.70
2.30
2.71
3.15
Run
0.42
0
-0.58
-0.41
1.5
0.23
1.02
9.80
26.00
SbobetSớm
0.81
0
0.95
-0.99
1.75
0.75
2.54
2.56
2.71
Live
0.97
0.25
0.83
-0.95
1.75
0.75
2.22
2.58
3.18
Run
0.51
0
-0.67
-0.15
1.5
0.01
1.04
6.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

U.S.Monastir
ChủHòaKhách
Club Africain
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
U.S.MonastirSo Sánh Sức MạnhClub Africain
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-1] U.S.Monastir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251582371053160.0%
13102128632276.9%
125619421341.7%
63121541050.0%
[TUN Professional League 1-3] Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251483311250356.0%
13103018333176.9%
1245313917433.3%
6321531150.0%

Thành tích đối đầu

U.S.Monastir            
Chủ - Khách
Club AfricainU.S.Monastir
U.S.MonastirClub Africain
U.S.MonastirClub Africain
Club AfricainU.S.Monastir
Club AfricainU.S.Monastir
U.S.MonastirClub Africain
Club AfricainU.S.Monastir
U.S.MonastirClub Africain
Club AfricainU.S.Monastir
U.S.MonastirClub Africain
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D102-11-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
T C23-06-241 - 2
(1 - 1)
11 - 2-0.55-0.35-0.25B0.810.500.89BT
TUN D110-05-244 - 0
(2 - 0)
4 - 2---T---
TUN D109-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0---B---
TUN D110-06-231 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.53-0.37-0.22H0.890.500.93TT
TUN D126-04-230 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.49-0.35-0.28B0.740.25-0.98BX
TUN D122-01-231 - 3
(1 - 3)
9 - 1-0.47-0.37-0.31T0.880.250.82TT
TUN D114-12-223 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.36-0.27T0.770.25-0.95TT
TUN D121-05-222 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.51-0.35-0.26B0.960.500.86BT
TUN D128-04-221 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.36-0.40-0.36T0.880.000.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

U.S.Monastir            
Chủ - Khách
U.S.MonastirJeunesse Sportive Omrane
US Ben GuerdaneU.S.Monastir
U.S.MonastirAS Gabes
ES du SahelU.S.Monastir
U.S.MonastirEsperance Sportive de Tunis
U.S.MonastirC.A.Bizertin
Etoile MetlaouiU.S.Monastir
U.S.MonastirStade tunisien
AS SlimaneU.S.Monastir
U.S.MonastirUS Tataouine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D120-02-257 - 0
(4 - 0)
8 - 0-0.75-0.24-0.14T0.911.250.91TT
TUN D113-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
TUN D109-02-255 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T--
TUN D102-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.48-0.37-0.29B0.800.250.90BX
TUN D126-01-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.31-0.37-0.44B0.78-0.250.98BT
TUN D119-01-253 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.71-0.27-0.14T0.8211.00TT
TUN D104-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.26-0.35-0.54H0.85-0.50.85BX
TUN D129-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.55-0.36-0.24T0.820.50.88TX
TUN D120-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.21-0.33-0.58T0.85-0.750.97TX
TUN D115-12-244 - 1
(1 - 1)
5 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Club Africain            
Chủ - Khách
SifakesiClub Africain
Esperance Sportive ZarzisClub Africain
Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa
Jeunesse Sportive OmraneClub Africain
Club AfricainUS Ben Guerdane
Club AfricainAS Gabes
ES du SahelClub Africain
Club AfricainC.A.Bizertin
Esperance Sportive de TunisClub Africain
Club AfricainEtoile Metlaoui
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D120-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.41-0.37-0.340.730-0.92X
TUN D112-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.31-0.38-0.430.79-0.25-0.97X
TUN D109-02-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.82-0.23-0.071.001.50.82T
TUN D101-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-----
TUN D126-01-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.72-0.28-0.120.7710.99X
TUN D111-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.80-0.23-0.100.991.50.77X
TUN D105-01-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.41-0.39-0.32-0.960.250.66T
TUN D128-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.75-0.25-0.120.971.250.85X
TUN D122-12-242 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.62-0.31-0.190.840.750.92T
TUN D115-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

U.S.MonastirSo sánh số liệuClub Africain
  • 21Tổng số ghi bàn13
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn7
  • 0.5Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

U.S.Monastir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
U.S.Monastir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Club Africain
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

U.S.MonastirThời gian ghi bànClub Africain
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    16
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
U.S.MonastirChi tiết về HT/FTClub Africain
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    19
    15
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
U.S.MonastirSố bàn thắng trong H1&H2Club Africain
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    16
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
U.S.Monastir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D108-03-2025KháchSifakesi10 Ngày
TUN D115-03-2025ChủOlympique de Beja17 Ngày
TUN D129-03-2025KháchEsperance Sportive Zarzis31 Ngày
Club Africain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D108-03-2025ChủUS Tataouine10 Ngày
TUN D115-03-2025KháchAS Slimane17 Ngày
TUN D129-03-2025ChủStade tunisien31 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

U.S.Monastir
Club Africain
Chấn thương

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 60.0%Thắng56.0% [14]
  • [8] 32.0%Hòa32.0% [14]
  • [2] 8.0%Bại12.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [10] 40.0%Thắng16.0% [4]
  • [2] 8.0%Hòa20.0% [5]
  • [1] 4.0%Bại12.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

U.S.Monastir VS Club Africain ngày 27-02-2025 - Thông tin đội hình