So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.78
0.97
2.25
0.73
1.92
3.05
3.35
Live
0.85
0.75
0.85
0.90
2.25
0.80
1.71
3.20
3.95
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.32
5.5
0.02
1.01
9.70
17.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.88
2.25
0.93
2.35
3.50
2.75
Live
0.97
0.75
0.82
0.97
2.25
0.82
1.75
3.30
4.50
Run
0.90
0
0.90
-0.32
5.5
0.22
1.10
7.00
41.00
Mansion88Sớm
0.97
0.75
0.79
0.98
2.25
0.78
1.75
3.30
4.05
Live
0.98
0.75
0.78
0.86
2.25
0.90
1.79
3.35
3.70
Run
0.91
0
0.89
-0.28
5.5
0.15
1.11
4.90
69.00
188betSớm
0.93
0.5
0.79
0.98
2.25
0.74
1.92
3.05
3.35
Live
0.86
0.75
0.86
0.88
2.25
0.84
1.71
3.20
3.95
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.31
5.5
0.03
1.01
9.70
17.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.78
0.99
2.25
0.77
1.68
3.13
4.21
Live
0.95
0.75
0.81
0.95
2.25
0.81
1.66
3.17
4.27
Run
-0.40
0
0.20
-0.18
5.5
0.04
1.04
5.70
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Xelaju MC
ChủHòaKhách
C.S.D. Comunicaciones
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Xelaju MCSo Sánh Sức MạnhC.S.D. Comunicaciones
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-10] Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
351312105234511037.1%
171151381538664.7%
182791419131211.1%
6114510416.7%
[GUA Liga Nacional-10] C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34158114744531044.1%
1710252823321258.8%
17566192121429.4%
6312881050.0%

Thành tích đối đầu

Xelaju MC            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
Xelaju MCC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
Xelaju MCC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
Xelaju MCC.S.D. Comunicaciones
Xelaju MCC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D128-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.53-0.34-0.29B0.900.500.80BT
GUA D114-10-240 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.47-0.37-0.31T0.880.250.82TT
GUA D125-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4---H---
GUA D128-01-240 - 1
(0 - 0)
7 - 7---B---
GUA D111-12-230 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.68-0.28-0.19H0.901.000.80TX
GUA D108-12-232 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.44-0.35-0.36H0.990.250.71TT
GUA D121-09-232 - 1
(1 - 1)
4 - 5---B---
GUA D106-08-232 - 0
(0 - 0)
4 - 1---T---
GUA D130-04-231 - 2
(0 - 1)
9 - 4---B---
GUA D102-03-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.68-0.29-0.18H0.951.000.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Xelaju MC            
Chủ - Khách
Deportivo XinabajulXelaju MC
CSD MunicipalXelaju MC
Xelaju MCMalacateco
Antigua GFCXelaju MC
Xelaju MCCD Achuapa
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCMarquense
Xelaju MCGuastatoya
Deportivo MixcoXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D107-04-252 - 2
(0 - 2)
4 - 7---H--
GUA D129-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.63-0.29-0.20B0.800.750.90BX
GUA D116-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 1---T--
GUA D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5---B--
GUA D106-03-250 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.77-0.24-0.14B0.801.250.90BT
GUA D128-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.53-0.34-0.29B0.900.50.80BT
GUA D122-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.40-0.30B0.930.250.77BX
GUA D117-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.69-0.27-0.19H0.8410.86TX
GUA D109-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.68-0.28-0.19T0.9110.79TX
GUA D105-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.44-0.32-0.40H0.7500.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

C.S.D. Comunicaciones            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
MarquenseC.S.D. Comunicaciones
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesGuastatoya
Deportivo MixcoC.S.D. Comunicaciones
Deportivo XinabajulC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
C.S.D. ComunicacionesMalacateco
CSD MunicipalC.S.D. Comunicaciones
CD AchuapaC.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D106-04-253 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.61-0.32-0.230.870.750.83T
GUA D103-04-251 - 2
(1 - 1)
1 - 0-0.45-0.34-0.350.940.250.76T
GUA D130-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2-----
GUA D109-03-251 - 3
(1 - 2)
8 - 3-0.68-0.28-0.200.9110.79T
GUA D105-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.34-0.330.860.250.84X
GUA D102-03-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.37-0.31-0.470.76-0.250.94X
GUA D128-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.53-0.34-0.29B0.900.50.80BT
GUA D124-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.27-0.230.750.750.95T
GUA D115-02-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.29-0.290.750.50.95T
GUA D109-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Xelaju MCSo sánh số liệuC.S.D. Comunicaciones
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem19XemXem73.1%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem11XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Xelaju MC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem9XemXem7XemXem42.9%XemXem10XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
16XemXem7XemXem8XemXem1XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
C.S.D. Comunicaciones
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem5XemXem3XemXem18XemXem19.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem8XemXem30.8%XemXem
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
612316.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Xelaju MCThời gian ghi bànC.S.D. Comunicaciones
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 31
    19
    0 Bàn
    2
    9
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    8
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Xelaju MCChi tiết về HT/FTC.S.D. Comunicaciones
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    29
    17
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Xelaju MCSố bàn thắng trong H1&H2C.S.D. Comunicaciones
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    29
    19
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Xelaju MC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D119-04-2025KháchMarquense3 Ngày
GUA D123-04-2025ChủCoban Imperial7 Ngày
C.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D119-04-2025ChủCSD Municipal3 Ngày
GUA D123-04-2025KháchMalacateco7 Ngày
GUA D127-04-2025ChủDeportivo Xinabajul11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 37.1%Thắng44.1% [15]
  • [12] 34.3%Hòa23.5% [15]
  • [10] 28.6%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [11] 31.4%Thắng14.7% [5]
  • [5] 14.3%Hòa17.6% [6]
  • [1] 2.9%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.49 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [4] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [5] 41.67%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Xelaju MC VS C.S.D. Comunicaciones ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình