Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kennie Knak Chopart | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jannik Pohl | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Freyr Elísson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Djenairo Daniels | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Adam Örn Arnarson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | val nikulas gunnarsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Emil Asmundsson | Tiền vệ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
17 | Birkir Eythorsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Asgeir Eythorsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | gisli stefan stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Orri Sveinn Stefansson | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Sigurbergur Áki Jörundsson | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Thordur Gunnar Hafthorsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |