So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.92
0.82
2
-0.94
2.28
3.20
3.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
0.80
2
-0.95
2.25
3.20
3.40
Live
0.85
0.25
1.00
0.80
2
-0.95
2.20
3.20
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.94
0.79
2
-0.93
2.17
3.15
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0.25
0.93
0.83
2
-0.93
2.28
3.20
3.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
0.25
0.95
-0.88
2.25
0.75
2.15
3.11
3.17
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kashiwa Reysol
ChủHòaKhách
Albirex Niigata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kashiwa ReysolSo Sánh Sức MạnhAlbirex Niigata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-2] Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1155112820245.5%
52215581340.0%
63307312350.0%
6330741250.0%
[JPN J1-19] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1115511168199.1%
60428104200.0%
51133641620.0%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Kashiwa Reysol            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
Albirex NiigataKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
Albirex NiigataKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
Albirex NiigataKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
Albirex NiigataKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
Albirex NiigataKashiwa Reysol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D109-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.28-0.32H0.820.25-0.94TX
JPN D130-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.40-0.32-0.33H0.780.00-0.90HH
JPN D124-06-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.30-0.36H0.840.00-0.96HX
JPN D107-05-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.38-0.29-0.37H0.900.000.98HX
JPN LC19-04-233 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.39-0.29-0.37T0.900.000.98TT
JPN LC05-04-232 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.47-0.29-0.29B0.850.25-0.97BX
JPN D231-08-191 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.68-0.22-0.16H-0.95-0.800.83TX
JPN D209-03-190 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.27-0.30-0.48T-0.93-0.250.81TX
JPN D126-08-171 - 1
(1 - 1)
10 - 5-0.70-0.24-0.18H-0.90-0.800.78TX
JPN D130-04-170 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.32-0.30-0.48T-0.95-0.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Kashiwa Reysol            
Chủ - Khách
Fukushima United FCKashiwa Reysol
FC TokyoKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolGamba Osaka
Kyoto SangaKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Azul Claro NumazuKashiwa Reysol
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolKashima Antlers
Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolCerezo Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC16-04-252 - 3
(2 - 2)
3 - 7-0.19-0.25-0.66T0.90-10.92HT
JPN D111-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.32-0.32-0.41H0.80-0.25-0.93BX
JPN D106-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.43-0.31-0.31T0.980.250.90TX
JPN D102-04-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.40-0.32-0.36H0.8801.00HX
JPN D129-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.44-0.32-0.29H0.950.250.93TX
JPN LC20-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.13-0.23-0.76T0.90-1.250.86BX
JPN D116-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.60-0.27-0.20H0.860.75-0.98TX
JPN D108-03-251 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.36-0.32-0.37B0.9500.93BT
JPN D102-03-250 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.47-0.31-0.30T0.870.25-0.99TH
JPN D126-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.42-0.29-0.34T-0.930.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataKyoto Sanga
Albirex NiigataYokohama FC
Matsumoto Yamaga FCAlbirex Niigata
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Albirex NiigataGamba Osaka
Vanraure Hachinohe FCAlbirex Niigata
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataTokyo Verdy
Albirex NiigataCerezo Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D119-04-251 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.42-0.29-0.35-0.930.250.80T
JPN D113-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.38-0.32-0.340.830-0.95X
JPN LC09-04-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.19-0.25-0.660.90-10.92X
JPN D106-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.52-0.29-0.240.920.50.96X
JPN D102-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.43-0.33-0.32-0.990.250.87X
JPN D129-03-253 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.39-0.29-0.370.8801.00T
JPN LC20-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.20-0.28-0.65-0.99-0.750.75X
JPN D115-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.31-0.28-0.960.50.84X
JPN D108-03-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.40-0.31-0.330.770-0.89T
JPN D102-03-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.43-0.30-0.35-0.960.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Kashiwa ReysolSo sánh số liệuAlbirex Niigata
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Kashiwa Reysol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem1XemXem5XemXem0XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
623133.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kashiwa ReysolThời gian ghi bànAlbirex Niigata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kashiwa ReysolChi tiết về HT/FTAlbirex Niigata
  • 1
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Kashiwa ReysolSố bàn thắng trong H1&H2Albirex Niigata
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kashiwa Reysol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D129-04-2025KháchNagoya Grampus3 Ngày
JPN D103-05-2025KháchYokohama Marinos7 Ngày
JPN D107-05-2025ChủShimizu S-Pulse11 Ngày
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D129-04-2025KháchHiroshima Sanfrecce3 Ngày
JPN D103-05-2025ChủFC Tokyo7 Ngày
JPN D107-05-2025KháchKawasaki Frontale11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng9.1% [1]
  • [5] 45.5%Hòa45.5% [1]
  • [1] 9.1%Bại45.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng9.1% [1]
  • [2] 18.2%Hòa9.1% [1]
  • [1] 9.1%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [5] 50.00%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kashiwa Reysol VS Albirex Niigata ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình