So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-1.5
0.83
0.87
2.25
0.83
10.50
4.60
1.20
Live
0.76
-1.25
0.94
0.76
2
0.94
7.40
3.80
1.33
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.32
0.5
0.02
15.00
1.01
9.90
BET365Sớm
0.98
-1
0.88
0.93
1.75
0.93
10.00
3.40
1.44
Live
0.77
-1.25
-0.91
-0.98
2.25
0.82
7.50
4.50
1.40
Run
-0.20
0
0.13
-0.08
0.5
0.03
41.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.81
-1.25
0.99
0.99
2.25
0.79
12.00
4.60
1.22
Live
0.79
-1.25
-0.99
-0.98
2.25
0.78
9.50
3.65
1.36
Run
-0.32
0
0.16
-0.14
0.5
0.04
30.00
1.02
8.90
188betSớm
0.88
-1.5
0.84
0.88
2.25
0.84
10.50
4.60
1.20
Live
0.77
-1.25
0.95
0.77
2
0.95
7.40
3.80
1.33
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.31
0.5
0.03
15.00
1.01
9.90
SbobetSớm
0.84
-1.25
0.96
0.96
2.25
0.84
7.10
3.78
1.34
Live
0.79
-1.25
-0.99
0.96
2.25
0.84
6.70
3.71
1.36
Run
-0.35
0
0.19
-0.29
0.5
0.15
12.00
1.24
4.34

Bên nào sẽ thắng?

Madureira
ChủHòaKhách
Fluminense RJ
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadureiraSo Sánh Sức MạnhFluminense RJ
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Carioca A-7] Madureira
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1143411815736.4%
5221428840.0%
6213767533.3%
612359516.7%
[BRA Campeonato Carioca A-4] Fluminense RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1145213917436.4%
62407410433.3%
5212657340.0%
623132933.3%

Thành tích đối đầu

Madureira            
Chủ - Khách
MadureiraFluminense RJ
MadureiraFluminense RJ
MadureiraFluminense RJ
Fluminense RJMadureira
Fluminense RJMadureira
Fluminense RJMadureira
MadureiraFluminense RJ
MadureiraFluminense RJ
Fluminense RJMadureira
MadureiraFluminense RJ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ17-02-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.13-0.24-0.78B0.88-1.250.82BX
BRA RJ22-01-230 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.11-0.22-0.83B0.87-1.500.83BX
BRA RJ30-01-220 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.19-0.27-0.67B0.85-1.000.97BX
BRA RJ25-04-214 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.64-0.27-0.21B0.810.75-0.99BT
BRA RJ01-03-205 - 1
(3 - 1)
7 - 2-0.62-0.27-0.22B0.830.750.93BT
BRA RJ30-01-194 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.71-0.24-0.17B1.00-0.800.82BT
BRA RJ28-01-181 - 2
(1 - 2)
4 - 11-0.24-0.30-0.56B1.00-0.500.82BT
BRA RJ29-03-172 - 2
(1 - 0)
2 - 9-0.16-0.25-0.69H-0.93-1.000.80BT
BRA RJ25-02-170 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.75-0.21-0.14H0.85-0.80-0.97TX
BRA RJ02-04-161 - 3
(1 - 2)
1 - 3-0.19-0.24-0.67B0.98-1.000.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Madureira            
Chủ - Khách
MadureiraFlamengo
MadureiraVolta Redonda
MadureiraBonsucesso
BonsucessoMadureira
FlamengoMadureira
BanguMadureira
MadureiraFluminense RJ
Sampaio Correa (RJ)Madureira
Nova IguacuMadureira
MadureiraPortuguesa RJ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ16-01-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.32-0.51H0.97-0.250.73BX
BRA RJ12-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.33-0.51T0.75-0.50.95TX
BRA RC28-08-240 - 2
(0 - 2)
3 - 4---B--
BRA RC21-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 3---H--
BRA RJ02-03-243 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.96-0.13-0.06B0.832.50.87BX
BRA RJ25-02-242 - 1
(0 - 0)
2 - 11-0.34-0.33-0.47B0.82-0.250.88BT
BRA RJ17-02-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.13-0.24-0.78B0.88-1.250.82BX
BRA RJ14-02-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.30-0.32-0.53B0.80-0.50.90BT
BRA RJ08-02-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.51-0.32-0.32B0.960.50.74BX
BRA RJ05-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.33-0.38H0.7100.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 25%

Fluminense RJ            
Chủ - Khách
Volta RedondaFluminense RJ
Fluminense RJSampaio Correa (RJ)
PalmeirasFluminense RJ
Fluminense RJCuiaba
Atletico ParanaenseFluminense RJ
Fluminense RJCriciuma
Fluminense RJFortaleza
Internacional RSFluminense RJ
Fluminense RJGremio (RS)
Vitoria BAFluminense RJ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ16-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.44-0.33-0.380.7100.99X
BRA RJ12-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.67-0.26-0.220.9010.80X
BRA D108-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.70-0.23-0.16-0.991.250.81X
BRA D105-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.70-0.24-0.14-0.931.250.81X
BRA D101-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.48-0.31-0.290.820.25-0.94X
BRA D126-11-240 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.61-0.27-0.200.840.75-0.96X
BRA D123-11-242 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.46-0.31-0.310.900.250.98T
BRA D108-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.63-0.27-0.190.790.75-0.92X
BRA D102-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 2-0.52-0.30-0.260.940.50.94T
BRA D126-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.45-0.31-0.320.950.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

MadureiraSo sánh số liệuFluminense RJ
  • 6Tổng số ghi bàn8
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Madureira
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Fluminense RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Madureira
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Fluminense RJ
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MadureiraThời gian ghi bànFluminense RJ
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadureiraChi tiết về HT/FTFluminense RJ
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MadureiraSố bàn thắng trong H1&H2Fluminense RJ
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madureira
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA RJ29-01-2025KháchBoavista S.C.4 Ngày
BRA RJ01-02-2025ChủCFRJ Marica RJ7 Ngày
BRA RJ05-02-2025ChủSampaio Correa (RJ)11 Ngày
Fluminense RJ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA RJ29-01-2025KháchBotafogo RJ4 Ngày
BRA RJ01-02-2025ChủBoavista S.C.7 Ngày
BRA RJ05-02-2025KháchVasco da Gama11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng36.4% [4]
  • [3] 27.3%Hòa45.5% [4]
  • [4] 36.4%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng18.2% [2]
  • [2] 18.2%Hòa9.1% [1]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 25.00%Hòa36.36% [4]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Madureira VS Fluminense RJ ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình