[GER Regionalliga-9] VFB Lubeck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 12 | 7 | 48 | 42 | 45 | 9 | 36.7% |
15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 25 | 20 | 10 | 33.3% |
15 | 6 | 7 | 2 | 25 | 17 | 25 | 4 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-5] Phonix Lubeck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 10 | 7 | 56 | 38 | 49 | 5 | 43.3% |
15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 14 | 29 | 5 | 53.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 31 | 24 | 20 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
VFB Lubeck |
Chủ - Khách |
---|
Phonix LubeckVFB Lubeck |
VFB LubeckPhonix Lubeck |
VFB LubeckPhonix Lubeck |
VFB LubeckPhonix Lubeck |
Phonix LubeckVFB Lubeck |
Phonix LubeckVFB Lubeck |
VFB LubeckPhonix Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.27 | -0.34 | H | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | X |
GER LS | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | T | 0.91 | 1.00 | 0.91 | T | H |
GER Reg | 24-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.75 | -0.21 | -0.17 | H | -0.99 | -0.67 | 0.81 | T | X |
GER LS | 22-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER Reg | 31-08-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 11 | -0.27 | -0.26 | -0.56 | T | 0.85 | -0.75 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 12-02-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 10 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | T |
GER Reg | 01-10-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | H | 0.80 | 1.00 | -0.96 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
VFB Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 02-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.53 | -0.28 | -0.31 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.28 | -0.31 | H | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | X |
GER Reg | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.58 | -0.28 | -0.26 | H | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | T |
GER Reg | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.28 | -0.28 | -0.53 | T | 0.97 | -0.5 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.28 | -0.42 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
GER Reg | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Phonix Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-03-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.26 | -0.40 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
GER Reg | 09-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.32 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.26 | -0.58 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
VFB Lubeck |
VFB Lubeck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-04-2025 | Khách | Kickers Emden | 13 Ngày |
GER Reg | 02-05-2025 | Chủ | TuS Blau-Weiss Lohne | 20 Ngày |
GER Reg | 11-05-2025 | Khách | VfB Oldenburg | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 26-04-2025 | Chủ | Havelse | 14 Ngày |
GER Reg | 04-05-2025 | Khách | Eintracht Norderstedt | 22 Ngày |
GER Reg | 10-05-2025 | Chủ | FC Teutonia 05 | 28 Ngày |