So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.97
0.80
2.25
1.00
2.83
3.30
2.17
Live
0.78
0
-0.90
0.84
2.25
-0.98
2.54
3.30
2.48
Run
-0.99
0
0.87
-0.81
1.5
0.67
1.17
5.10
20.00
BET365Sớm
0.80
-0.5
-0.95
1.00
2.5
0.85
3.20
3.50
2.00
Live
0.78
0
-0.91
0.83
2.25
-0.97
2.45
3.25
2.88
Run
1.00
0
0.85
-0.77
1.5
0.65
1.20
5.00
41.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.94
0.80
2.25
1.00
2.96
3.25
2.10
Live
0.81
0
-0.92
0.87
2.25
-0.99
2.36
3.20
2.74
Run
0.99
0
0.89
-0.88
1.5
0.73
1.22
4.10
28.00
188betSớm
0.86
-0.25
0.98
0.81
2.25
-0.99
2.83
3.30
2.17
Live
-0.99
0
0.89
0.85
2.25
-0.97
2.54
3.30
2.48
Run
-0.98
0
0.88
-0.80
1.5
0.68
1.17
5.10
20.00
SbobetSớm
0.87
-0.25
0.95
0.80
2.25
1.00
2.89
3.03
2.14
Live
-0.92
0.25
0.81
0.82
2.25
1.00
2.32
3.11
2.86
Run
0.97
0
0.91
-0.81
1.5
0.67
1.20
4.09
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Grimsby Town
ChủHòaKhách
Port Vale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grimsby TownSo Sánh Sức MạnhPort Vale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-7] Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4019516545762747.5%
209382729301445.0%
201028272832250.0%
621398733.3%
[ENG EFL League Two-3] Port Vale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4019138513870347.5%
201163271539455.0%
20875242331440.0%
614133716.7%

Thành tích đối đầu

Grimsby Town            
Chủ - Khách
Port ValeGrimsby Town
Grimsby TownPort Vale
Port ValeGrimsby Town
Grimsby TownPort Vale
Port ValeGrimsby Town
Grimsby TownPort Vale
Grimsby TownPort Vale
Port ValeGrimsby Town
Grimsby TownPort Vale
Port ValeGrimsby Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-07-231 - 1
(0 - 0)
- -0.50-0.30-0.32H0.990.500.77TX
ENG L201-05-211 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.36-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
ENG L209-01-213 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.49-0.29-0.31B-0.970.500.85BT
ENG L224-08-195 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.44-0.29-0.37T-0.930.250.80TT
ENG L226-12-180 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.31-0.31T0.820.25-0.94TX
ENG L206-10-182 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.37-0.31-0.40T1.000.000.88TX
ENG L210-03-181 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.43-0.31-0.36H0.770.00-0.89HX
ENG L207-10-171 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.42-0.29-0.38T0.850.00-0.97TT
ENG FAC22-11-111 - 0
(0 - 0)
- -0.31-0.31-0.48T-0.97-0.250.85TX
ENG FAC12-11-110 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.29-0.17H1.001.000.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Grimsby Town            
Chủ - Khách
Swindon TownGrimsby Town
Grimsby TownCrewe Alexandra
MorecambeGrimsby Town
Grimsby TownAccrington Stanley
Grimsby TownColchester United
Newport CountyGrimsby Town
ChesterfieldGrimsby Town
AFC WimbledonGrimsby Town
Grimsby TownWealdstone FC
Grimsby TownManchester City U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.46-0.30-0.36B0.940.250.88BT
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.31-0.41B0.9300.89BX
ENG L207-12-240 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.41-0.30-0.41T0.8900.93TT
ENG L203-12-245 - 2
(4 - 0)
6 - 5-0.46-0.30-0.36T0.980.250.84TT
ENG L223-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.30-0.41B0.9000.92BX
ENG L216-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.29-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ENG JPT12-11-243 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.61-0.25-0.23B0.860.750.96BT
ENG L209-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.64-0.26-0.22T0.780.75-0.96TX
ENG FAC02-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.76-0.20-0.14B0.991.50.83TX
ENG JPT29-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.28-0.45H0.76-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Port Vale            
Chủ - Khách
Port ValeCarlisle United
BromleyPort Vale
Doncaster RoversPort Vale
Port ValeWalsall
Cheltenham TownPort Vale
Port ValeCrewe Alexandra
MorecambePort Vale
Port ValeWrexham
GillinghamPort Vale
Port ValeBarnsley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.57-0.29-0.250.970.750.85X
ENG L214-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.37-0.30-0.440.77-0.25-0.95X
ENG JPT10-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.49-0.30-0.31-0.970.50.79X
ENG L207-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.43-0.30-0.380.800-0.98X
ENG L203-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.35-0.31-0.460.84-0.250.98X
ENG L225-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
ENG L216-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.26-0.29-0.560.81-0.75-0.99X
ENG JPT12-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.36-0.29-0.450.83-0.250.99X
ENG L209-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.32-0.450.80-0.25-0.98X
ENG FAC02-11-241 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.40-0.29-0.400.9100.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Grimsby TownSo sánh số liệuPort Vale
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Port Vale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
610516.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Grimsby Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem4XemXem7XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Port Vale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem6XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem23.8%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
613216.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grimsby TownThời gian ghi bànPort Vale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    15
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grimsby TownChi tiết về HT/FTPort Vale
  • 6
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    6
    H/T
    1
    5
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Grimsby TownSố bàn thắng trong H1&H2Port Vale
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    1
    7
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grimsby Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-01-2025KháchAccrington Stanley3 Ngày
ENG L204-01-2025KháchBradford City6 Ngày
ENG L211-01-2025ChủNotts County13 Ngày
Port Vale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-01-2025ChủCheltenham Town3 Ngày
ENG L204-01-2025KháchDoncaster Rovers6 Ngày
ENG L211-01-2025ChủBarrow13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 47.5%Thắng47.5% [19]
  • [5] 12.5%Hòa32.5% [19]
  • [16] 40.0%Bại20.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 22.5%Thắng20.0% [8]
  • [3] 7.5%Hòa17.5% [7]
  • [8] 20.0%Bại12.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grimsby Town VS Port Vale ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình