So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
-0.96
2.25
0.76
3.50
3.20
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
-0.91
2.25
0.78
3.70
3.30
1.95
Live
0.83
-0.5
-0.97
-0.91
2.25
0.78
3.70
3.30
1.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.82
-0.5
-0.98
-0.95
2.25
0.77
3.25
3.15
2.02
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
-0.95
2.25
0.77
3.50
3.20
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.94
-0.92
2.25
0.75
3.36
2.95
2.06
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-10] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35141294736801040.0%
178542215291247.1%
18675252125733.3%
6303108950.0%
[ROM Liga I-5] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3516136643888545.7%
171142391937564.7%
18594251924827.8%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.21B0.850.750.97BT
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.34-0.31-0.45H0.86-0.250.96BX
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.67-0.26-0.18B0.941.000.88HT
ROM D123-02-244 - 0
(0 - 0)
10 - 6-0.71-0.24-0.15B-0.99-0.800.81BT
ROM D108-10-231 - 1
(1 - 0)
4 - 10-0.26-0.29-0.56H0.81-0.75-0.99BX
ROM D106-03-224 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.78-0.21-0.11B0.97-0.670.85BT
ROM D107-11-210 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.20-0.27-0.65B-0.95-0.750.77BT
ROM D105-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.72-0.25-0.15B-0.98-0.800.80TX
ROM D117-12-200 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.30-0.32-0.48B-0.94-0.250.82BX
ROM D110-11-190 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.31-0.31-0.48H-0.93-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-04-252 - 4
(2 - 3)
5 - 0-0.49-0.32-0.29T0.790.25-0.97TT
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.32B0.850.250.97BX
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49B-0.96-0.250.78BT
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.21B0.850.750.97BT
ROM D110-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.32-0.42T-0.9400.76TX
ROM D103-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.24T0.790.5-0.97TH
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.20B0.780.75-0.96BT
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.25B0.790.5-0.97BX
ROM D107-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.35-0.32-0.43H0.76-0.25-0.94BH
ROM D104-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.25T0.890.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujCS Universitatea Craiova
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
CFR ClujGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-04-253 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.31-0.291.000.50.82T
ROM D114-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.55-0.29-0.260.820.51.00X
ROM D107-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.311.000.50.82X
ROMC03-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.33-0.320.860.250.96X
ROM D131-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9900.81X
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.21B0.850.750.97BT
ROM D109-03-256 - 0
(3 - 0)
3 - 1-0.80-0.20-0.110.881.50.94T
ROM D128-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.28-0.29-0.530.92-0.50.90X
ROM D122-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.26-0.181.0010.82X
ROM D116-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.20-0.27-0.63-0.98-0.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuCFR Cluj
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem20XemXem4XemXem10XemXem58.8%XemXem11XemXem32.4%XemXem20XemXem58.8%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem3XemXem19XemXem37.1%XemXem17XemXem48.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem7XemXem10XemXem50%XemXem15XemXem44.1%XemXem8XemXem23.5%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem3XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem1XemXem16XemXem51.4%XemXem12XemXem34.3%XemXem9XemXem25.7%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    15
    11
    1 Bàn
    6
    10
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    20
    18
    Bàn thắng H1
    19
    29
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 7
    8
    T/T
    2
    5
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    4
    H/T
    8
    8
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    3
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 8
    9
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    16
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-05-2025KháchFC Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D110-05-2025ChủRapid Bucuresti12 Ngày
ROM D117-05-2025ChủUniversitaea Cluj19 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-05-2025ChủUniversitaea Cluj5 Ngày
ROM D110-05-2025KháchCS Universitatea Craiova12 Ngày
ROM D117-05-2025KháchRapid Bucuresti19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 40.0%Thắng45.7% [16]
  • [12] 34.3%Hòa37.1% [16]
  • [9] 25.7%Bại17.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.9%Thắng14.3% [5]
  • [5] 14.3%Hòa25.7% [9]
  • [4] 11.4%Bại11.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.34 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    64
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Dinamo 1948 VS CFR Cluj ngày 29-04-2025 - Thông tin đội hình