So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.82
0.92
2.5
0.78
2.13
3.35
2.86
Live
0.94
0.25
0.88
-0.98
2.5
0.78
-
-
-
Run
0.85
0
0.97
-0.30
4.5
0.10
1.01
13.50
16.50
188betSớm
0.89
0.25
0.83
0.93
2.5
0.79
2.13
3.35
2.86
Live
-0.99
0.25
0.83
-0.97
2.5
0.79
-
-
-
Run
0.86
0
0.98
-0.54
3.5
0.36
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.88
0.25
0.90
1.00
2.5
0.78
2.04
2.98
2.88
Live
0.94
0.25
0.90
-0.96
2.5
0.78
2.15
3.12
2.98
Run
0.92
0
0.92
-0.22
4.5
0.08
1.02
9.00
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
Afumati
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhAfumati
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-9] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858362929938.1%
11524201417745.5%
103341615121230.0%
6123713516.7%
[ROM Liga II-11] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
208392126271140.0%
9315914101733.3%
11524121217745.5%
6114810416.7%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaAfumati
AfumatiConcordia Chiajna
AfumatiConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 11-0.63-0.28-0.22B0.830.750.93BT
ROMC16-08-230 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.35-0.29-0.48T0.88-0.250.88TX
ROMC07-10-202 - 3
(1 - 2)
- ---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Ceahlaul Piatra NeamtConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaMuscel
ACS Viitorul SelimbarConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Unirea UngheniConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaMetaloglobus
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-04-251 - 1
(0 - 1)
- -0.48-0.31-0.33H0.850.250.91TX
ROM D212-04-251 - 4
(1 - 2)
- ---B--
ROM D205-04-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.33-0.32B0.900.250.92BH
ROM D229-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.30T-0.980.50.80TT
ROM D215-03-253 - 1
(2 - 1)
6 - 0---B--
ROM D208-03-252 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.50-0.33-0.33H0.770.250.93TT
ROM D201-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.40-0.34-0.38H0.8600.96HH
ROM D222-02-252 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.33-0.34B0.950.250.81BT
INT CF12-02-254 - 4
(0 - 3)
7 - 2-0.57-0.33-0.25H0.750.50.95TT
INT CF01-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.27-0.53T0.80-0.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiCSM Slatina
Ceahlaul Piatra NeamtAfumati
AfumatiMuscel
AfumatiCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucAfumati
AfumatiFC Bihor Oradea
CSM FocsaniAfumati
AfumatiCS Viitorul Daesti
AfumatiArges
AfumatiCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.37-0.32-0.43-0.9900.75X
ROM D205-04-252 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.48-0.32-0.320.840.250.98T
ROM D229-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
ROM D215-03-251 - 2
(1 - 1)
1 - 7-----
ROM D209-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.55-0.31-0.290.760.50.94T
ROM D201-03-251 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.42-0.32-0.370.790-0.97T
ROM D222-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.15-0.24-0.740.94-1.250.88X
INT CF05-02-255 - 2
(2 - 2)
- -----
ROMC19-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.40-0.32-0.400.8800.88X
ROM D214-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 7-0.30-0.31-0.500.77-0.50.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuAfumati
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn16
  • 2.1Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem13XemXem61.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem13XemXem68.4%XemXem3XemXem15.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Concordia ChiajnaThời gian ghi bànAfumati
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    14
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Concordia ChiajnaChi tiết về HT/FTAfumati
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    12
    12
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Concordia ChiajnaSố bàn thắng trong H1&H2Afumati
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025KháchCSM Slatina7 Ngày
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025ChủChindia Targoviste7 Ngày
ROM D210-05-2025KháchACS Viitorul Selimbar14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng40.0% [8]
  • [5] 23.8%Hòa15.0% [8]
  • [8] 38.1%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng25.0% [5]
  • [2] 9.5%Hòa10.0% [2]
  • [4] 19.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Concordia Chiajna VS Afumati ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình