So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
4.25
0.92
0.92
5
0.78
-
-
-
Live
0.86
4.25
0.96
0.91
5
0.89
-
-
-
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.22
6.5
0.02
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.80
4
1.00
0.83
4.5
0.98
1.02
17.00
34.00
Live
0.95
4.5
0.85
0.85
5
0.95
1.02
21.00
51.00
Run
0.11
0
-0.18
-0.21
6.5
0.14
1.01
26.00
51.00
Mansion88Sớm
0.86
4.25
0.90
1.00
5
0.76
-
-
-
Live
0.91
4.25
0.85
0.96
5
0.80
-
-
-
Run
-0.73
0.25
0.57
-0.45
5.5
0.31
-
-
-
188betSớm
0.79
4.25
0.93
0.93
5
0.79
-
-
-
Live
0.87
4.25
0.97
0.92
5
0.90
-
-
-
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
6.5
0.03
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.89
4.25
0.87
0.98
5
0.78
-
-
-
Live
0.88
4.25
0.88
0.94
5
0.82
-
-
-
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.27
6.5
0.13
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona (w)
ChủHòaKhách
Sevilla FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona (w)So Sánh Sức MạnhSevilla FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2624021071672192.3%
131102611333184.6%
131300463391100.0%
65011861583.3%
[Liga F Women-9] Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269413274231934.6%
136071622181046.2%
133461120131023.1%
622237833.3%

Thành tích đối đầu

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Sevilla FC (W)
Barcelona (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Sevilla FC (W)
Barcelona (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 11---T---
SPA WD110-02-240 - 3
(0 - 1)
1 - 4---T0.88-4.500.82BX
S Q C07-02-248 - 0
(6 - 0)
10 - 2-0.99-0.09-0.07T0.88-0.240.82TT
SPA WD105-11-238 - 0
(4 - 0)
8 - 1---T---
SPA WD110-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 13-0.07-0.10-0.98H0.82-3.500.88BX
SPA WD107-01-234 - 0
(2 - 0)
8 - 0---T0.80-0.210.90TX
SPA WD105-05-225 - 1
(0 - 1)
- -0.99-0.09-0.08T0.85-0.220.85TT
SPA WD120-11-211 - 10
(1 - 5)
1 - 7-0.06-0.08-0.99T0.93-3.750.77TT
S Q C05-05-211 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.06-0.07-0.99T0.94-4.500.88BX
SPA WD127-03-210 - 4
(0 - 0)
1 - 12---T0.88-3.500.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Granada CF(W)Barcelona (W)
Barcelona (W)VfL Wolfsburg (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
VfL Wolfsburg (W)Barcelona (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Eibar (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD130-03-250 - 2
(0 - 0)
0 - 8-0.07-0.10-0.99T0.85-40.85BX
UEFA WUC27-03-256 - 1
(3 - 0)
6 - 0-0.93-0.12-0.07T0.912.50.91TT
SPA WD123-03-251 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.90-0.14-0.08B0.902.250.92TT
UEFA WUC19-03-251 - 4
(0 - 1)
1 - 12-0.15-0.22-0.75T-0.98-1.250.80TT
SPA WD115-03-250 - 2
(0 - 1)
0 - 7---T--
S Q C12-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.95-0.13-0.07T0.802.50.90TT
SPA WD109-03-254 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.99-0.07-0.06T0.814.750.95TX
S Q C06-03-250 - 5
(0 - 4)
6 - 1-0.11-0.17-0.87T0.85-20.85TT
SPA WD102-03-251 - 8
(0 - 3)
2 - 10-0.07-0.10-0.99T0.85-3.750.85TT
SPA WD116-02-255 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.99-0.07-0.06T0.804.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%

Sevilla FC (w)            
Chủ - Khách
Sevilla FC (W)Madrid CFF (W)
FC Levante Badalona (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Granada CF(W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Real Madrid (W)
Real Sociedad (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Atletico de Madrid (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD112-04-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.29-0.420.9400.88T
SPA WD130-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.58-0.30-0.240.950.750.87X
SPA WD123-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.30-0.420.9700.85X
SPA WD115-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.27-0.191.0010.82X
SPA WD109-03-250 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.12-0.18-0.830.92-1.750.84T
SPA WD102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.68-0.24-0.200.8510.97X
SPA WD115-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 8-0.56-0.30-0.27-0.960.750.78T
SPA WD107-02-251 - 0
(0 - 0)
0 - 1-0.77-0.22-0.150.741.250.96X
SPA WD102-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.38-0.31-0.43-0.9800.80X
SPA WD126-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.43-0.30-0.390.800-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Barcelona (w)So sánh số liệuSevilla FC (w)
  • 40Tổng số ghi bàn6
  • 4.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 90.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem0XemXem12XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sevilla FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem3XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem29.2%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona (w)Thời gian ghi bànSevilla FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    11
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    11
    0
    4+ Bàn
    28
    6
    Bàn thắng H1
    41
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona (w)Chi tiết về HT/FTSevilla FC (w)
  • 12
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    5
    9
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Barcelona (w)Số bàn thắng trong H1&H2Sevilla FC (w)
  • 14
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC20-04-2025ChủChelsea FC (W)4 Ngày
UEFA WUC27-04-2025KháchChelsea FC (W)11 Ngày
SPA WD127-04-2025KháchFC Levante Badalona (W)11 Ngày
Sevilla FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD127-04-2025KháchReal Betis (W)11 Ngày
SPA WD104-05-2025ChủLevante UD (W)18 Ngày
SPA WD111-05-2025KháchDeportivo La Coruna W25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 92.3%Thắng34.6% [9]
  • [0] 0.0%Hòa15.4% [9]
  • [2] 7.7%Bại50.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [11] 42.3%Thắng11.5% [3]
  • [0] 0.0%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    107 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    4.12 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.35 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 88.89%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Barcelona (w) VS Sevilla FC (w) ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình