Metz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Alexandre OukidjaThủ môn00000000
6Joseph N'DuquidiTiền vệ00000000
36Ablie JallowTiền đạo20000006.04
-A. Touré-10010007
-Idrissa Gueye-10100006.67
Bàn thắng
2Maxime ColinHậu vệ00000000
29Arnaud BodartThủ môn00010006.29
22Kevin Van Den KerkhofHậu vệ20100007.58
Bàn thắng
15Ababacar Moustapha LoHậu vệ00010006.04
Thẻ vàng
4michel urie mboulaHậu vệ10000006.68
Thẻ vàng
3Matthieu UdolHậu vệ20001006.8
7Gauthier HeinTiền đạo20010006.52
Thẻ vàng
20Jessy DeminguetTiền vệ00001007.5
10Papa Amadou DialloTiền đạo10010006.17
14Cheikh Tidiane SabalyTiền đạo10000006.1
19Morgan Bokele MputuTiền đạo00000005.89
8Ismaël TraoréHậu vệ00000000
9Ibou SaneTiền đạo10000006.51
Red Star FC 93
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Damien DurandTiền vệ20100017.49
Bàn thắng
2Blondon MeyapyaHậu vệ00000006.11
-Ronan Tayeron Matuvangua-00000000
19Hianga'a M'BockTiền vệ00000006.05
-V. Kany-00000000
10Merwan IfnaouiTiền vệ00010006.16
26Fred José DembiTiền vệ00000005.83
Thẻ vàng
1Quentin BeunardeauThủ môn00000000
40Robin RisserThủ môn00000007.31
Thẻ vàng
5josue escartinHậu vệ00010006.26
4Bissenty MendyHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
28Loic KouagbaHậu vệ01000006.37
20Dylan DurivauxHậu vệ00000005.78
Thẻ vàng
97Samuel RenelTiền vệ00000005.9
8Joachim EickmayerTiền vệ00000006.49
98Ryad HachemHậu vệ00010006.09
11Kémo CisséTiền đạo20111008.05
Bàn thắngThẻ đỏ
21Aliou BadjiTiền đạo20001007.5
Thẻ vàng

Metz vs Red Star FC 93 ngày 20-04-2025 - Thống kê cầu thủ