So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.25
0.81
0.88
2.75
0.92
1.41
4.25
5.60
Live
-0.96
1.25
0.84
0.96
2.75
0.90
1.42
4.45
5.80
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.19
4.5
0.05
12.00
1.03
21.00
BET365Sớm
-0.95
1.25
0.80
0.93
2.75
0.93
1.45
4.20
6.00
Live
-0.98
1.25
0.82
0.90
2.75
0.95
1.44
4.50
6.50
Run
0.30
0
-0.40
-0.13
4.5
0.08
11.00
1.06
23.00
Mansion88Sớm
-0.96
1.25
0.82
0.91
2.75
0.93
1.45
4.20
6.60
Live
-0.96
1.25
0.88
1.00
2.75
0.90
1.43
4.20
7.00
Run
0.34
0
-0.44
-0.16
4.5
0.04
11.00
1.03
27.00
188betSớm
-0.98
1.25
0.82
0.89
2.75
0.93
1.41
4.25
5.60
Live
-0.93
1.25
0.82
0.91
2.75
0.97
1.42
4.45
5.80
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.18
4.5
0.06
12.00
1.03
21.00
SbobetSớm
-0.95
1.25
0.85
0.91
2.75
0.97
1.42
4.21
6.10
Live
-0.98
1.25
0.90
0.96
2.75
0.94
1.39
4.47
7.10
Run
0.32
0
-0.42
-0.20
4.5
0.10
8.20
1.09
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Metz
ChủHòaKhách
Red Star FC 93
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetzSo Sánh Sức MạnhRed Star FC 93
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 5T 1H 3B
    3T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-3] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3117104572761354.8%
161051341235462.5%
15753231526246.7%
65101881683.3%
[FRA Ligue 2-15] Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3198143448351529.0%
156361720211440.0%
163581728141218.8%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

Metz            
Chủ - Khách
Red Star FC 93Metz
Red Star FC 93Metz
MetzRed Star FC 93
MetzRed Star FC 93
MetzRed Star FC 93
MetzRed Star FC 93
Red Star FC 93Metz
Red Star FC 93Metz
MetzRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D229-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 13-0.30-0.29-0.50B0.83-0.500.99BX
FRA D226-04-191 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.24-0.30-0.56T0.83-0.75-0.95TT
FRA D204-12-182 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.71-0.23-0.16T1.00-0.800.88TX
FRA LC25-10-171 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.65-0.26-0.21T0.780.75-0.90TX
INT CF22-07-160 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.47-0.32-0.33B0.900.250.92BX
FRA D222-04-162 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.50-0.32-0.28T-0.950.500.83TX
FRA D201-12-153 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.41-0.33-0.36B-0.930.000.80BT
FRA D312-04-130 - 2
(0 - 1)
- -0.39-0.32-0.41T0.75-0.25-0.89TX
FRA D310-11-121 - 1
(0 - 0)
- -0.80-0.21-0.11H0.85-0.67-0.99TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Metz            
Chủ - Khách
MartiguesMetz
CaenMetz
MetzTroyes
USL DunkerqueMetz
MetzFC Annecy
AmiensMetz
MetzAjaccio
GuingampMetz
MetzClermont
BastiaMetz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D211-04-251 - 4
(1 - 3)
1 - 5-0.16-0.23-0.74T0.92-1.250.90TT
FRA D205-04-252 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.29-0.30-0.52H0.91-0.50.91BT
FRA D228-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.60-0.29-0.23T0.870.750.95TT
FRA D215-03-252 - 3
(0 - 1)
8 - 6-0.37-0.31-0.44T0.77-0.25-0.95TT
FRA D208-03-255 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.72-0.24-0.16T0.991.250.83TT
FRA D201-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.26-0.30-0.56T0.81-0.75-0.99TT
FRA D222-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.26-0.18B0.9210.90HX
FRA D215-02-250 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.36-0.32-0.44T0.77-0.25-0.95TT
FRA D208-02-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.59-0.29-0.24T0.910.750.91TT
FRA D231-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.34-0.38H0.8500.97HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 89%

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
Red Star FC 93FC Annecy
TroyesRed Star FC 93
Red Star FC 93Rodez Aveyron
AjaccioRed Star FC 93
Red Star FC 93Amiens
Red Star FC 93Guingamp
BastiaRed Star FC 93
Red Star FC 93Martigues
GrenobleRed Star FC 93
Red Star FC 93Lorient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D211-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.47-0.31-0.340.870.250.95X
FRA D205-04-252 - 2
(2 - 2)
6 - 6-0.54-0.31-0.270.840.50.98T
FRA D228-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.36-0.30-0.460.88-0.250.94X
FRA D214-03-252 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.45-0.33-0.340.960.250.86T
FRA D207-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.50-0.31-0.32-0.980.50.80X
FRA D201-03-253 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.35-0.30-0.470.86-0.250.96T
FRA D221-02-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.57-0.30-0.250.990.750.83X
FRA D214-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.250.930.750.89X
FRA D207-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
FRA D201-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.27-0.28-0.570.87-0.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

MetzSo sánh số liệuRed Star FC 93
  • 25Tổng số ghi bàn11
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem2XemXem10XemXem60%XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem1XemXem13XemXem53.3%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem1XemXem13XemXem53.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem7XemXem23.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
650183.3%Xem233.3%00.0%Xem
Red Star FC 93
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem5XemXem12XemXem43.3%XemXem12XemXem40%XemXem7XemXem23.3%XemXem
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
632150.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetzThời gian ghi bànRed Star FC 93
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    18
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    22
    12
    Bàn thắng H1
    17
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetzChi tiết về HT/FTRed Star FC 93
  • 9
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    9
    12
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
MetzSố bàn thắng trong H1&H2Red Star FC 93
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D226-04-2025KháchPau FC7 Ngày
FRA D203-05-2025ChủRodez Aveyron14 Ngày
FRA D210-05-2025KháchStade Lavallois MFC21 Ngày
Red Star FC 93
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D225-04-2025ChủClermont6 Ngày
FRA D203-05-2025KháchCaen14 Ngày
FRA D210-05-2025ChủUSL Dunkerque21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metz
Chấn thương
Red Star FC 93
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 54.8%Thắng29.0% [9]
  • [10] 32.3%Hòa25.8% [9]
  • [4] 12.9%Bại45.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng9.7% [3]
  • [5] 16.1%Hòa16.1% [5]
  • [1] 3.2%Bại25.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.84 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metz VS Red Star FC 93 ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình