[SWI Women's Division 1-] Servette (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 1 | 15 | 83.3% |
[SWI Women's Division 1-] FC Thun (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | 6 | 33.3% |
Servette (w) |
Chủ - Khách |
---|
FC Thun (W)Servette (W) |
Servette (W)FC Thun (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Swi D1W | 04-11-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Servette (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.72 | T | 0.77 | -1.25 | 0.93 | T | X |
UEFA WUC | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
Swi D1W | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Swi D1W | 26-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Swi D1W | 12-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
FC Thun (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 17-08-24 | 1 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 10-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 20-05-24 | 0 - 7 (0 - 5) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Servette (w) |
Servette (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |