So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.89
0.82
2
-0.96
2.49
3.20
2.99
Live
-0.85
0.25
0.74
0.88
2
1.00
2.48
3.15
3.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.91
0.83
2
-0.97
2.55
3.00
3.00
Live
-0.95
0.25
0.80
0.97
2
0.87
2.40
3.00
3.20
Run
0.32
0
-0.43
-0.13
4.5
0.07
13.00
1.05
26.00
Mansion88Sớm
0.80
0
-0.93
0.86
2
1.00
2.46
3.10
2.86
Live
-0.84
0.25
0.76
0.96
2
0.94
2.47
3.10
3.10
Run
0.77
0
-0.85
-0.13
4.5
0.06
7.80
1.18
9.50
188betSớm
0.78
0
-0.88
0.83
2
-0.95
2.49
3.20
2.99
Live
-0.83
0.25
0.75
0.90
2
1.00
2.43
3.10
3.15
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
4.5
0.02
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
0.83
0
-0.93
0.90
2
0.98
2.47
2.94
2.80
Live
-0.85
0.25
0.77
0.94
2
0.96
2.44
3.07
3.06
Run
0.78
0
-0.86
-0.14
4.5
0.06
9.60
1.13
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Tokyo Verdy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhTokyo Verdy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-20] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9144101472011.1%
4031783190.0%
51133641520.0%
612358516.7%
[JPN J1-13] Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9243711101322.2%
41124541725.0%
5131366720.0%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyAlbirex Niigata
Tokyo VerdyAlbirex Niigata
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyAlbirex Niigata
Albirex NiigataTokyo Verdy
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyAlbirex Niigata
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D123-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.35B-0.980.250.86BX
JPN D116-03-242 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.35-0.30-0.40H-0.950.000.83HT
JPN D215-10-221 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.29-0.26-0.50B0.86-0.50-0.98BX
JPN D208-05-224 - 3
(3 - 0)
4 - 3-0.53-0.29-0.26T0.890.500.99TT
JPN D219-09-211 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.33-0.30-0.49T0.85-0.50-0.97TT
JPN D227-03-217 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.49-0.29-0.27T-0.930.500.81TT
JPN D201-11-202 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.48-0.30-0.30H0.820.25-0.94TT
JPN D229-07-201 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.32-0.35H0.780.00-0.90HX
JPN D214-09-191 - 1
(0 - 0)
6 - 11-0.53-0.27-0.24H0.880.501.00TX
JPN D220-04-191 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.32-0.30-0.43H0.85-0.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Yokohama MarinosAlbirex Niigata
Iwaki FCAlbirex Niigata
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
Albirex NiigataGamba Osaka
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Albirex NiigataTokyo Verdy
Yokohama MarinosAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D126-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.48-0.28-0.29B0.830.25-0.95BT
JPN D122-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.44-0.29-0.35B1.000.250.88BX
JPN D115-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.46-0.26-0.33H0.940.250.94TX
INT CF24-01-252 - 3
(0 - 0)
- ---T--
JPN D108-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.42-0.30-0.35H-0.930.250.80TX
JPN D130-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.41-0.29-0.34B-0.920.250.79BX
JPN D109-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.28-0.32H0.820.25-0.94TX
JPN LC02-11-242 - 2
(2 - 0)
7 - 5-0.36-0.33-0.36H0.9100.97HT
JPN D123-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.35B-0.980.250.86BX
JPN D118-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.46-0.25-0.37H0.960.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Machida ZelviaTokyo Verdy
Kashima AntlersTokyo Verdy
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Kyoto SangaTokyo Verdy
Tokyo VerdyKawasaki Frontale
Tokyo VerdyVissel Kobe
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds
Tokyo VerdySingapore
Tokyo VerdyShonan Bellmare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D126-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.48-0.29-0.27-0.930.50.81X
JPN D122-02-254 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.47-0.31-0.300.850.25-0.97T
JPN D116-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.44-0.29-0.310.980.250.90X
JPN D108-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.28-0.370.800-0.93X
JPN D130-11-244 - 5
(1 - 2)
6 - 6-0.39-0.29-0.380.9300.95T
JPN D110-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.27-0.29-0.520.94-0.50.94X
JPN D123-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.35B-0.980.250.86BX
JPN D119-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.40-0.29-0.390.9200.96T
INT FRL11-10-241 - 2
(0 - 0)
- -----
JPN D106-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.29-0.330.960.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Albirex NiigataSo sánh số liệuTokyo Verdy
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%00.0%Xem
Tokyo Verdy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex NiigataThời gian ghi bànTokyo Verdy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex NiigataChi tiết về HT/FTTokyo Verdy
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Albirex NiigataSố bàn thắng trong H1&H2Tokyo Verdy
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D115-03-2025KháchMachida Zelvia7 Ngày
JPN LC20-03-2025KháchVanraure Hachinohe FC12 Ngày
JPN D129-03-2025ChủGamba Osaka21 Ngày
Tokyo Verdy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D115-03-2025ChủNagoya Grampus7 Ngày
JPN LC20-03-2025KháchAC Nagano Parceiro12 Ngày
JPN D129-03-2025KháchKashiwa Reysol21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng22.2% [2]
  • [4] 44.4%Hòa44.4% [2]
  • [4] 44.4%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.1% [1]
  • [3] 33.3%Hòa33.3% [3]
  • [1] 11.1%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa50.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Albirex Niigata VS Tokyo Verdy ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình