Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alex Freyr Elísson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Simon Tibbling | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Kyle McLagan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Kennie Knak Chopart | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Albert Hafsteinsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Johannes Vall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steinar Thorsteinsson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Oliver Stefansson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Rúnar Már Sigurjónsson | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
13 | Erik Tobias Sandberg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Viktor Jonsson | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
77 | Haukur Andri Haraldsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Jon Gisli Eyland Gislason | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Guðfinnur Þór Leósson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |