So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.79
0.99
3.25
0.81
2.20
3.75
2.51
Live
0.84
0
-0.96
0.79
3
-0.93
2.31
3.65
2.55
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
1.5
0.02
26.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.85
3
1.00
2.38
3.70
2.50
Live
0.77
0
-0.98
-0.98
3.25
0.77
2.30
3.75
2.55
Run
0.72
0
-0.93
-0.31
1.5
0.21
41.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.78
-0.99
3.25
0.81
2.21
3.50
2.56
Live
0.83
0
-0.93
-0.96
3.25
0.84
2.29
3.55
2.61
Run
0.60
0
-0.72
-0.24
1.5
0.14
113.00
5.60
1.10
188betSớm
-0.96
0.25
0.80
1.00
3.25
0.82
2.20
3.75
2.51
Live
0.85
0
-0.95
0.80
3
-0.93
2.31
3.65
2.55
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
1.5
0.02
26.00
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.88
0.25
0.75
-0.94
3.25
0.80
2.34
3.44
2.48
Live
0.84
0
-0.93
0.84
3
-0.94
2.33
3.61
2.66
Run
0.60
0
-0.70
-0.15
1.5
0.05
75.00
6.70
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Fram Reykjavik
ChủHòaKhách
Akranes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fram ReykjavikSo Sánh Sức MạnhAkranes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-11] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001010110.0%
1001010110.0%
000000011%
6204911633.3%
[Besta-deild karla-2] Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11001032100.0%
00000004%
11001031100.0%
633015101250.0%

Thành tích đối đầu

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
AkranesFram Reykjavik
Fram ReykjavikAkranes
AkranesFram Reykjavik
AkranesFram Reykjavik
Fram ReykjavikAkranes
AkranesFram Reykjavik
AkranesFram Reykjavik
Fram ReykjavikAkranes
AkranesFram Reykjavik
AkranesFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR12-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.49-0.27-0.36B0.820.251.00BX
ICE PR21-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.49-0.27-0.37H0.860.250.90TX
ICE PR08-10-223 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.36-0.25-0.46B0.92-0.250.96BT
ICE PR25-07-220 - 4
(0 - 2)
9 - 6-0.45-0.27-0.36T-0.990.250.87TT
ICE PR02-05-221 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.38-0.26-0.44H0.83-0.25-0.95BX
ICE CUP23-06-213 - 0
(3 - 0)
4 - 6-0.47-0.26-0.39B0.970.250.85BX
ICE D114-08-182 - 0
(0 - 0)
- -0.77-0.20-0.15B0.96-0.670.90BX
ICE D103-06-180 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.28-0.27-0.57B0.90-0.750.96BX
ICE LC09-02-184 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.63-0.25-0.24B0.850.75-0.99BT
ICE CUP17-05-174 - 3
(1 - 3)
3 - 3-0.58-0.26-0.26B0.900.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikRanheim IL
LillestromFram Reykjavik
KA AkureyriFram Reykjavik
Fram ReykjavikUMF Njardvik
FylkirFram Reykjavik
Fram ReykjavikVolsungur husavik
BreidablikFram Reykjavik
Fram ReykjavikThrottur Reykjavik
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.30-0.49B0.96-0.250.80BX
INT CF08-03-254 - 0
(4 - 0)
- ---B--
ICE LC27-02-252 - 5
(1 - 3)
4 - 5-0.53-0.27-0.32T0.900.50.92TT
ICE LC22-02-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.70-0.21-0.20B0.941.250.88TX
ICE LC14-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.25-0.44B0.9100.91BX
ICE LC08-02-253 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.90-0.13-0.09T1.002.50.82TH
ICE LC04-02-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.78-0.19-0.16T0.971.750.79TT
REYT25-01-252 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.58-0.24-0.29H0.910.750.85TT
REYT18-01-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.71-0.20-0.24B0.831.250.87TX
REYT10-01-251 - 3
(1 - 2)
7 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Akranes            
Chủ - Khách
HK KopavogsAkranes
Throttur ReykjavikAkranes
FjolnirAkranes
AkranesGrindavik
AkranesValur Reykjavik
AkranesVestri
BreidablikAkranes
Valur ReykjavikAkranes
AkranesVikingur Reykjavik
AkranesHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-----
ICE LC02-03-253 - 4
(2 - 1)
7 - 4-----
ICE LC26-02-253 - 4
(1 - 3)
2 - 9-0.10-0.14-0.920.82-2.50.88T
ICE LC20-02-253 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.88-0.13-0.100.942.50.88X
ICE LC15-02-251 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.26-0.23-0.63-0.96-0.750.78X
ICE LC08-02-252 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF18-01-253 - 2
(0 - 1)
3 - 10-----
ICE PR26-10-246 - 1
(4 - 1)
10 - 5-0.75-0.20-0.170.921.50.90T
ICE PR19-10-243 - 4
(2 - 0)
0 - 4-0.23-0.23-0.660.91-10.91T
ICE PR06-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 10-0.40-0.27-0.45-0.9700.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Fram ReykjavikSo sánh số liệuAkranes
  • 15Tổng số ghi bàn25
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.5
  • 18Tổng số mất bàn24
  • 1.8Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Akranes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fram ReykjavikThời gian ghi bànAkranes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR13-04-2025ChủBreidablik7 Ngày
ICE PR24-04-2025KháchIBV Vestmannaeyjar18 Ngày
ICE PR28-04-2025ChủAfturelding22 Ngày
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR14-04-2025KháchStjarnan Gardabaer8 Ngày
ICE PR23-04-2025ChủVestri17 Ngày
ICE PR27-04-2025KháchKR Reykjavik21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn100.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 100.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fram Reykjavik VS Akranes ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình