So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.5
0.75
0.75
2
0.95
3.90
3.10
1.75
Live
0.65
-0.75
-0.95
0.85
2.25
0.85
3.85
3.25
1.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
3.60
3.25
1.90
Live
0.85
-0.5
0.95
0.97
2.25
0.82
3.80
3.10
1.90
Run
0.47
-0.25
-0.63
-0.43
1.5
0.32
1.22
4.00
23.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.5
0.94
0.98
2.25
0.76
3.60
3.05
1.94
Live
0.79
-0.5
0.97
0.66
2
-0.90
3.50
3.05
1.97
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
-0.5
0.76
0.76
2
0.96
3.90
3.10
1.75
Live
0.66
-0.75
-0.94
0.86
2.25
0.86
3.85
3.25
1.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Andratx
ChủHòaKhách
CE Europa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AndratxSo Sánh Sức MạnhCE Europa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-13] Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30116133039391336.7%
144461218161528.6%
16727182123943.8%
622259833.3%
[SSDRFEF-1] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301767493457156.7%
151122301735173.3%
156451917221040.0%
6420931466.7%

Thành tích đối đầu

Andratx            
Chủ - Khách
CE EuropaAndratks
CE EuropaAndratks
AndratksCE Europa
AndratksCE Europa
CE EuropaAndratks
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D320-10-243 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.68-0.26-0.21B0.871.000.83BT
SPA D304-02-242 - 2
(2 - 0)
7 - 2-0.61-0.32-0.22H0.860.750.84TT
SPA D323-09-231 - 1
(0 - 0)
2 - 2---H---
SPA D301-05-224 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.51-0.36-0.33T0.950.500.75TT
SPA D312-12-211 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.31-0.41B0.800.000.90BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Andratx            
Chủ - Khách
Mallorca BAndratks
AndratksElche CF Ilicitano
UD AlziraAndratks
AndratksUE Olot
SabadellAndratks
AndratksSant Andreu
UE CornellaAndratks
LleidaAndratks
AndratksIbiza Islas Pitiusas
BalearesAndratks
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.37-0.34-0.44T0.9900.71TX
SPA D316-02-250 - 5
(0 - 2)
3 - 0-0.37-0.36-0.41B0.9400.76BT
SPA D309-02-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.47-0.35-0.33T0.870.250.83TT
SPA D302-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.36-0.35-0.44B0.70-0.251.00BX
SPA D326-01-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.72-0.27-0.17H0.7410.96TX
SPA D319-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.33-0.32-0.50H0.92-0.250.78BX
SPA D312-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.50-0.36-0.29B0.710.250.99BT
SPA D322-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.75-0.25-0.14B0.911.250.79BT
SPA D315-12-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.33-0.36-0.47T0.80-0.250.90TH
SPA D308-12-240 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.65-0.29-0.21T0.760.750.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

CE Europa            
Chủ - Khách
Torrent C.FCE Europa
CE EuropaValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturCE Europa
CE EuropaTerrassa
SCR Pena DeportivaCE Europa
CE EuropaBaleares
Mallorca BCE Europa
TerrassaCE Europa
CE EuropaElche CF Ilicitano
CE EuropaSant Andreu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D316-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.33-0.400.7900.91X
SPA D309-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.32-0.330.760.250.94X
SPA D302-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.32-0.33-0.500.97-0.250.73X
SPA D326-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.45-0.33-0.370.960.250.74X
SPA D319-01-251 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.39-0.32-0.440.9500.75T
SPA D312-01-253 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.41-0.32-0.410.8500.85T
SPA D321-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.32-0.32-0.520.76-0.50.94X
Catalonia C17-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.46-0.29-0.360.960.250.80T
SPA D314-12-242 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.53-0.31-0.310.890.50.81T
SPA D311-12-244 - 6
(3 - 4)
5 - 2-0.48-0.32-0.350.880.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

AndratxSo sánh số liệuCE Europa
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem1XemXem14XemXem37.5%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Andratx
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem5XemXem9XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem2XemXem7XemXem60.9%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AndratxThời gian ghi bànCE Europa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    20
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AndratxChi tiết về HT/FTCE Europa
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    21
    21
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
AndratxSố bàn thắng trong H1&H2CE Europa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Andratx
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D309-03-2025KháchSCR Pena Deportiva8 Ngày
SPA D316-03-2025ChủTerrassa15 Ngày
SPA D323-03-2025KháchCF Badalona Futur22 Ngày
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D309-03-2025ChủIbiza Islas Pitiusas8 Ngày
SPA D316-03-2025KháchLleida15 Ngày
SPA D323-03-2025ChủUE Cornella22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng56.7% [17]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [17]
  • [13] 43.3%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng20.0% [6]
  • [4] 13.3%Hòa13.3% [4]
  • [6] 20.0%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Andratx VS CE Europa ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình