[GER Regionalliga-16] Eintracht Frankfurt (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 7 | 14 | 37 | 40 | 28 | 16 | 25.0% |
14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 14 | 17 | 15 | 28.6% |
14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 26 | 11 | 16 | 21.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 8 | 33.3% |
[GER Regionalliga-5] TSV Steinbach Haiger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 35 | 47 | 5 | 46.4% |
14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 18 | 25 | 8 | 50.0% |
14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 17 | 22 | 3 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
Eintracht Frankfurt (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
TSV Steinbach HaigerEintracht Frankfurt (Youth) |
Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Steinbach Haiger |
TSV Steinbach HaigerEintracht Frankfurt (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.56 | -0.26 | -0.27 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | T |
GER Reg | 16-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | T | 0.94 | 0.00 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 09-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | T | -0.99 | 1.00 | 0.81 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Eintracht Frankfurt (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | X |
GER Reg | 07-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | -0.73 | -0.22 | -0.17 | T | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 01-03-25 | 5 - 2 (4 - 0) | 5 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | B | 0.78 | 0.5 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | H | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | X |
INT CF | 07-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 07-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | X |
GER Reg | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.28 | -0.28 | -0.56 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
TSV Steinbach Haiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 07-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
GER Reg | 28-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.93 | 0.25 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | X | ||
GER Reg | 30-11-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Eintracht Frankfurt (Youth) |
Eintracht Frankfurt (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 05-04-2025 | Khách | Kickers Offenbach | 4 Ngày |
GER Reg | 12-04-2025 | Chủ | FSV Frankfurt | 11 Ngày |
GER Reg | 19-04-2025 | Khách | Freiberg | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 05-04-2025 | Chủ | FC 08 Hombrug | 4 Ngày |
GER Reg | 12-04-2025 | Khách | Villingen | 11 Ngày |
GER Reg | 19-04-2025 | Chủ | FC Giessen | 18 Ngày |