Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Marcel EngelhardtThủ môn00000000
19Phil·HarresTiền đạo20000016.51
21Thomas DahneThủ môn00000006.26
17Timo BeckerHậu vệ10020006.92
26David ZecHậu vệ00000006.43
6Marko IvezicHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
23Lasse·RosenboomHậu vệ10020006.2
37Armin GigovicTiền vệ20110007.83
Bàn thắng
22Nicolai·RembergTiền vệ20010006.44
47John TolkinHậu vệ00001006.8
7Steven SkrzybskiTiền vệ20010005.96
11Alexander BernhardssonTiền đạo40141018.86
Bàn thắng
18Shuto MachinoTiền đạo50210009.46
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
1Timon WeinerThủ môn00000000
15Marvin SchulzTiền vệ00000000
8Finn Dominik PorathTiền vệ30000006.68
9Benedikt PichlerTiền đạo00000006.03
24Magnus KnudsenTiền vệ00000005.9
5Carl JohanssonHậu vệ00000006.09
33Dominik JavorcekHậu vệ00000006.46
Borussia Monchengladbach
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Jonas OmlinThủ môn00000006.46
29Joe ScallyHậu vệ10020006.12
3Ko ItakuraHậu vệ10000006.04
2F.Cristian ChiarodiaHậu vệ10000006.27
26Lukas UllrichHậu vệ00000005.54
27Rocco ReitzTiền vệ30000006.03
8Julian WeiglTiền vệ00000006.29
25Robin HackTiền đạo11021017.47
7Kevin StögerTiền vệ00000005.79
5Marvin FriedrichHậu vệ00000005.71
13Shio FukudaTiền đạo00000000
9Franck HonoratTiền đạo30101017.5
Bàn thắng
22Stefan LainerHậu vệ00000000
20Luca NetzHậu vệ00000005.69
10Florian NeuhausTiền vệ10000006.16
42Tiago Pereira CardosoThủ môn00000000
21Tobias SippelThủ môn00000000
31Tomáš ČvančaraTiền đạo20100007.65
Bàn thắngThẻ vàng
14Alassane PléaTiền đạo10110007.04
Bàn thắng
11Tim KleindienstTiền đạo20001007.9

Holstein Kiel vs Borussia Monchengladbach ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ