So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.74
-0.25
-0.93
-0.35
3.5
0.15
26.00
9.00
1.03
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.80
2.5
1.00
2.25
3.25
2.75
Live
0.93
0
0.88
0.93
2.5
0.88
2.55
3.10
2.50
Run
-0.98
0
0.77
-0.32
3.5
0.22
51.00
9.00
1.07
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.74
-0.25
-0.90
-0.34
3.5
0.16
26.00
8.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Orebro (w)
ChủHòaKhách
Vaxjo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Orebro (w)So Sánh Sức MạnhVaxjo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-13] Orebro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2554161841191320.0%
123361117121325.0%
13211072471315.4%
6213511733.3%
[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122548271028.0%
13535112318938.5%
12237142591016.7%
6123715516.7%

Thành tích đối đầu

Orebro (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Orebro (W)
Orebro (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Orebro (W)
Vaxjo (W)Orebro (W)
Orebro (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Orebro (W)
Orebro (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5---B---
SWE WD102-07-231 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.51-0.29-0.32B0.960.500.80BT
SWE WD123-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 2---B---
SWE WD104-09-210 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.34-0.34T-0.950.250.77TX
SWE WD122-05-214 - 1
(3 - 0)
2 - 7-0.50-0.30-0.32T0.990.500.83TT
SWE WD104-09-200 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.28-0.29-0.56H0.96-0.500.80BX
SWE WD119-07-201 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.65-0.26-0.22T1.001.000.76TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Orebro (w)            
Chủ - Khách
Orebro (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Trelleborgs FF (W)Orebro (W)
Orebro (W)AIK Solna (W)
Hammarby (W)Orebro (W)
Pitea IF (W)Orebro (W)
Orebro (W)FC Rosengard (W)
Kristianstads DFF (W)Orebro (W)
Orebro (W)Linkopings (W)
Brommapojkarna (W)Orebro (W)
IK Sturehov (W)Orebro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.18-0.26-0.68B0.91-10.85BX
SWE WD112-10-242 - 3
(2 - 1)
9 - 1---T--
SWE WD106-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.40-0.29-0.43H0.9600.80HX
SWE WD130-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.95-0.11-0.06B0.862.50.96TX
SWE WD122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 0---T--
SWE WD114-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 5-0.07-0.10-0.99B0.80-3.50.90BH
SWE WD101-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.79-0.21-0.11B0.951.50.87BT
SWE WD128-08-242 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.27-0.28-0.57T0.87-0.750.95TT
SWE WD125-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.30-0.29B0.890.50.87BX
SWEC-W21-08-241 - 3
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Vaxjo (W)AIK Solna (W)
Kristianstads DFF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Trelleborgs FF (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Husqvarna (W)Vaxjo (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Pitea IF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD102-11-241 - 4
(1 - 2)
1 - 8-----
SWE WD119-10-241 - 3
(0 - 3)
4 - 0-0.49-0.29-0.340.800.250.96T
SWE WD112-10-243 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.79-0.20-0.120.881.50.94T
SWE WD105-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.93-0.13-0.060.802.250.96X
SWE WD130-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.86-0.17-0.09-0.9820.80T
SWEC-W25-09-240 - 1
(0 - 0)
- -----
SWE WD119-09-244 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.99-0.09-0.070.854.250.85X
SWE WD114-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90X
SWE WD107-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.55-0.31-0.260.820.50.94X
SWE WD102-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Orebro (w)So sánh số liệuVaxjo (w)
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn20
  • 1.7Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Orebro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem
Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Orebro (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
521240.0%Xem120.0%360.0%Xem
Vaxjo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem7XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Orebro (w)Thời gian ghi bànVaxjo (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    13
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Orebro (w)Chi tiết về HT/FTVaxjo (w)
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    3
    T/B
    2
    4
    H/T
    8
    8
    H/H
    7
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Orebro (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vaxjo (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Orebro (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.0%Thắng28.0% [7]
  • [4] 16.0%Hòa24.0% [7]
  • [16] 64.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [6] 24.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Orebro (w) VS Vaxjo (w) ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình