So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
-0.97
0.81
2
0.99
2.06
3.15
3.40
Live
0.79
0.25
-0.92
0.83
2
-0.97
2.09
3.10
3.35
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
6.5
0.02
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.80
2
-0.95
2.10
3.10
3.60
Live
0.82
0.25
-0.98
0.82
2
-0.98
2.10
3.10
3.60
Run
0.37
0
-0.48
-0.12
6.5
0.06
351.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
0.25
-0.97
0.80
2
-0.98
1.97
3.10
3.50
Live
0.75
0.25
-0.92
0.84
2
0.98
2.06
3.10
3.25
Run
0.47
0
-0.57
-0.14
6.5
0.06
200.00
9.50
1.01
188betSớm
0.80
0.25
-0.96
0.82
2
1.00
2.06
3.15
3.40
Live
0.80
0.25
-0.90
0.84
2
-0.96
2.09
3.10
3.35
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
6.5
0.04
20.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.80
0.25
-0.96
0.82
2
1.00
2.02
2.99
3.42
Live
0.78
0.25
-0.90
0.86
2
1.00
2.17
2.81
3.27
Run
-0.55
0.25
0.45
-0.33
6.5
0.23
65.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-8] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3516109483584845.7%
181134342236561.1%
17575141322829.4%
621336733.3%
[ROM Liga I-10] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35141294736801040.0%
178542215291247.1%
18675252125733.3%
620478633.3%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.41H-0.930.000.75HX
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.50-0.31-0.29T1.000.500.82TX
ROM D104-05-243 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.39-0.32-0.39H0.920.000.90HT
ROM D111-12-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.33-0.31-0.46T0.91-0.250.91TX
ROM D105-08-231 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.52-0.31-0.27H0.910.500.91TX
ROM D129-05-221 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.66-0.26-0.20H0.991.000.83TX
ROM D121-05-222 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.36-0.33-0.43T0.74-0.25-0.93TX
ROMC29-11-171 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.14-0.19-0.79H0.96-1.500.80BX
ROM D128-02-153 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.59-0.29-0.25B0.960.750.90BT
ROMCL13-12-140 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.30-0.29H0.940.500.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.30-0.22B0.940.750.88BX
ROM D131-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41T-0.9900.81TX
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.26B0.840.50.98BT
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.49H0.78-0.5-0.96BX
ROM D101-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.63-0.28-0.20B0.810.75-0.99BX
ROM D121-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.27-0.32-0.51T0.85-0.50.97TX
ROM D117-02-253 - 2
(1 - 2)
10 - 5-0.70-0.24-0.15T0.771-0.95TT
ROM D109-02-252 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.75-0.22-0.13H0.861.250.96TT
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.49-0.31-0.30B0.790.25-0.97BX
ROM D101-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.47-0.32-0.31T0.860.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.320.850.250.97X
ROM D130-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 10-0.29-0.32-0.49-0.96-0.250.78T
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.210.850.750.97T
ROM D110-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.32-0.42-0.9400.76X
ROM D103-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.240.790.5-0.97H
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.200.780.75-0.96T
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.250.790.5-0.97X
ROM D107-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.35-0.32-0.430.76-0.25-0.94H
ROM D104-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.250.890.50.93X
ROM D131-01-251 - 3
(1 - 1)
1 - 9-0.33-0.32-0.450.87-0.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem4XemXem15XemXem42.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem19XemXem4XemXem10XemXem57.6%XemXem10XemXem30.3%XemXem20XemXem60.6%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem10XemXem5XemXem18XemXem30.3%XemXem12XemXem36.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem7XemXem10XemXem48.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem8XemXem24.2%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem3XemXem17.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    7
    15
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    5
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    15
    18
    Bàn thắng H1
    25
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 6
    7
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    6
    H/T
    7
    8
    H/H
    3
    3
    H/B
    3
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 6
    7
    Thắng 2+ bàn
    9
    6
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D119-04-2025KháchRapid Bucuresti7 Ngày
ROM D126-04-2025ChủCS Universitatea Craiova14 Ngày
ROM D103-05-2025KháchCFR Cluj21 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-04-2025ChủCS Universitatea Craiova9 Ngày
ROM D128-04-2025ChủCFR Cluj16 Ngày
ROM D103-05-2025KháchFC Steaua Bucuresti21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Universitatea Cluj
FC Dinamo 1948
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 45.7%Thắng40.0% [14]
  • [10] 28.6%Hòa34.3% [14]
  • [9] 25.7%Bại25.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [11] 31.4%Thắng17.1% [6]
  • [3] 8.6%Hòa20.0% [7]
  • [4] 11.4%Bại14.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

FC Universitatea Cluj VS FC Dinamo 1948 ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình