So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
-0.97
2
0.78
2.35
3.20
2.88
Live
0.75
0
-0.95
0.80
1.75
1.00
2.38
3.20
2.75
Run
-0.80
0
0.62
-0.15
2.5
0.09
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
0
0.96
0.95
1.75
0.87
2.61
2.71
2.72
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.97
0
0.81
-0.17
2.5
0.05
71.00
5.10
1.10
SbobetSớm
0.84
0
1.00
0.95
1.75
0.87
2.57
2.69
2.77
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.96
0
0.80
-0.28
2.5
0.14
75.00
6.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Ahrobiznes TSK Romny
ChủHòaKhách
Kudrivka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ahrobiznes TSK RomnySo Sánh Sức MạnhKudrivka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-2] Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914161328264.3%
75028515271.4%
74128813157.1%
6204611633.3%
[UKR First League-1] Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943221231156.3%
83327512337.5%
861115719175.0%
6411831366.7%

Thành tích đối đầu

Ahrobiznes TSK Romny            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Ahrobiznes TSK Romny            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava
FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyFC Uzhgorod
Ahrobiznes TSK RomnyFC Vilkhivtsi
Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi
Ahrobiznes TSK RomnySkala 1911 Stryi
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai
Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi
KulykivAhrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D205-04-251 - 2
(1 - 1)
- ---B--
INT CF28-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF21-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF15-03-250 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF12-03-251 - 4
(0 - 2)
- ---B--
INT CF07-03-253 - 2
(1 - 1)
- ---T--
INT CF04-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF01-03-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF26-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF20-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Kudrivka            
Chủ - Khách
FC Bukovyna chernivtsiKudrivka
Polissya Zhytomyr BKudrivka
KudrivkaDesna Chernihiv
ZoryaKudrivka
KudrivkaNiva Vinica
Metalist 1925 KharkivKudrivka
KudrivkaFK Yarud Mariupol
SC PoltavaKudrivka
Kremin KremenchukKudrivka
KudrivkaFC Victoria Mykolaivka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D206-04-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF29-03-251 - 3
(1 - 1)
- -----
INT CF21-03-251 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF18-03-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF12-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
UKR D217-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4-----
UKR D210-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1-----
UKR D202-11-241 - 2
(1 - 2)
1 - 1-----
UKR D225-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 7-----
UKR D219-10-240 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Ahrobiznes TSK RomnySo sánh số liệuKudrivka
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ahrobiznes TSK Romny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Kudrivka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ahrobiznes TSK RomnyThời gian ghi bànKudrivka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    14
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ahrobiznes TSK RomnyChi tiết về HT/FTKudrivka
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    9
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Ahrobiznes TSK RomnySố bàn thắng trong H1&H2Kudrivka
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ahrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D227-04-2025KháchMetalist 1925 Kharkiv8 Ngày
UKR D203-05-2025KháchSC Poltava14 Ngày
UKR D210-05-2025ChủUCSA21 Ngày
Kudrivka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D227-04-2025ChủFK Epitsentr Dunayivtsi8 Ngày
UKR D203-05-2025ChủFC Bukovyna chernivtsi14 Ngày
UKR D210-05-2025KháchMetalist Kharkiv21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ahrobiznes TSK Romny
Chấn thương
Kudrivka

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng56.3% [9]
  • [1] 7.1%Hòa25.0% [9]
  • [4] 28.6%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng37.5% [6]
  • [0] 0.0%Hòa6.3% [1]
  • [2] 14.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+23.08% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.77% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.77% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 7.69% [1]

Ahrobiznes TSK Romny VS Kudrivka ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình