[VIE National Champion League-3] TT Hanoi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 4 | 9 | 46 | 37 | 46 | 3 | 51.9% |
14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 20 | 26 | 4 | 57.1% |
13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 17 | 20 | 3 | 46.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
[VIE National Champion League-2] CLB Binh DInh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 29 | 47 | 2 | 48.1% |
13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 17 | 24 | 5 | 53.8% |
14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 12 | 23 | 2 | 42.9% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
TT Hanoi |
Chủ - Khách |
---|
Binh DinhHanoi FC |
Hanoi FCBinh Dinh |
Hanoi FCBinh Dinh |
Binh DinhHanoi FC |
Hanoi FCBinh Dinh |
Hanoi FCBinh Dinh |
Binh DinhHanoi FC |
Hanoi FCBinh Dinh |
Hanoi FCBinh Dinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 20-06-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | B | 0.94 | 0.00 | 0.88 | B | T |
VIE D1 | 03-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.92 | 0.75 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 17-07-23 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.24 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
VIE D1 | 17-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.28 | -0.32 | -0.52 | B | 0.91 | -0.50 | 0.91 | B | T |
VIE Cup | 27-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
VIE D1 | 02-09-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.22 | B | 0.89 | 0.75 | 0.95 | B | T |
VIE D1 | 06-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | T | 0.79 | -0.50 | 0.97 | T | X |
VIE D1 | 28-04-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | 0.79 | 1.00 | -0.97 | H | X |
INT CF | 31-12-20 | 3 - 3 (0 - 2) | - | -0.68 | -0.26 | -0.26 | H | 0.85 | 1.00 | 0.75 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
TT Hanoi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
VIE Cup | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | H | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | X |
VIE Cup | 04-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
VIE D1 | 30-06-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | H | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | X |
VIE D1 | 20-06-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
VIE D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
VIE D1 | 31-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | T | 1.00 | 2 | 0.82 | T | T |
VIE D1 | 25-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.52 | T | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | T |
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.27 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%
CLB Binh DInh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
INT CF | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D1 | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
TT Hanoi |
TT Hanoi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 22-09-2024 | Khách | Viettel FC | 8 Ngày |
VIE D1 | 29-09-2024 | Khách | Ho Chi Minh | 15 Ngày |
VIE D1 | 19-10-2024 | Chủ | Cong An Ha Noi | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 22-09-2024 | Chủ | Ho Chi Minh | 8 Ngày |
VIE D1 | 28-09-2024 | Khách | Viettel FC | 14 Ngày |
VIE D1 | 19-10-2024 | Chủ | Thanh Hoa | 35 Ngày |