So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.83
2.5
0.97
2.17
3.45
2.72
Live
0.89
0
0.93
0.80
2.75
1.00
2.29
3.60
2.47
Run
0.73
0
-0.92
-0.44
3.5
0.24
26.00
6.90
1.07
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.83
2.5
0.98
2.20
3.20
2.88
Live
0.87
0
0.92
0.82
2.75
0.97
2.45
3.30
2.50
Run
-0.87
0.25
0.67
-0.48
3.5
0.35
34.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
0.93
0.25
0.83
0.79
2.5
0.97
2.12
3.30
2.95
Live
-0.86
0.25
0.70
0.83
2.75
0.99
2.43
3.40
2.40
Run
0.67
0
-0.83
-0.36
3.5
0.24
67.00
4.75
1.12
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.84
2.5
0.98
2.17
3.45
2.72
Live
0.90
0
0.94
0.81
2.75
-0.99
2.29
3.60
2.47
Run
0.74
0
-0.90
-0.43
3.5
0.25
26.00
6.90
1.07
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.81
0.85
2.5
0.95
2.21
3.10
2.73
Live
-0.92
0.25
0.75
0.78
2.75
-0.96
2.32
3.30
2.58
Run
1.00
0.25
0.84
-0.98
3.5
0.80
14.00
4.01
1.24

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
Maribor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhMaribor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271368523945448.1%
14824352426357.1%
13544171519438.5%
6213913733.3%
[SLO 1.Liga-2] Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271566492451255.6%
141022311332271.4%
13544181119338.5%
63031012950.0%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
MariborNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeMaribor
MariborNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeMaribor
MariborNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeMaribor
NK Publikum CeljeMaribor
MariborNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeMaribor
MariborNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D106-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TT
SLO D118-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 9-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TT
SLO D104-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.53-0.29-0.30B0.880.500.88BT
SLO D109-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H---
SLO D112-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.31-0.38T0.790.00-0.97TX
SLO D103-09-232 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.46-0.29-0.37T0.990.250.83TX
SLO D129-04-233 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.42-0.29-0.40T0.850.000.97TT
SLO D126-02-232 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.46-0.29-0.37B0.940.250.88BX
SLO D129-10-223 - 3
(1 - 1)
7 - 9-0.49-0.30-0.33H0.790.25-0.97TT
SLO D121-08-222 - 2
(2 - 2)
4 - 7-0.47-0.30-0.35H0.960.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Bravo
Triglav GorenjskaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg
ZNK OsijekNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeThe New Saints
AEP PaphosNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeJagiellonia Bialystok
NK Publikum CeljeFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D101-02-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.56-0.29-0.28B-0.980.750.80BT
INT CF26-01-254 - 0
(0 - 0)
3 - 1---B--
INT CF25-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.23-0.21T0.901.250.80TX
INT CF18-01-252 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.56-0.28-0.31H0.780.50.92TT
UEFA ECL19-12-243 - 2
(2 - 2)
8 - 5-0.77-0.20-0.14T0.921.50.90TT
UEFA ECL12-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.23-0.20B0.9010.92BX
SLO D107-12-242 - 2
(0 - 1)
12 - 1-0.77-0.21-0.14H0.991.50.83TT
SLO D101-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.17-0.23-0.72H0.85-1.250.97BX
UEFA ECL28-11-243 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TT
SLO D123-11-241 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Maribor            
Chủ - Khách
MariborZimbru Chisinau
Jagiellonia BialystokMaribor
MariborBacka Topola
MariborDynamo Kyiv
MariborIstra 1961 Pula
MariborNK Nafta
FC KoperMaribor
NK PrimorjeMaribor
NK Olimpija LjubljanaMaribor
MariborRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-250 - 4
(0 - 1)
- -----
INT CF24-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-----
INT CF20-01-254 - 3
(1 - 2)
- -----
INT CF16-01-250 - 2
(0 - 2)
8 - 8-----
INT CF09-01-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.56-0.28-0.290.800.50.96T
SLO D108-12-244 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.74-0.22-0.160.881.250.94T
SLO D130-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.36-0.30-0.470.86-0.250.96X
SLO D124-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.16-0.24-0.720.85-1.250.97X
SLO D110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.29-0.300.900.50.92X
SLO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.69-0.25-0.180.8210.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuMaribor
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maribor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Maribor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Publikum CeljeThời gian ghi bànMaribor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    0
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Publikum CeljeChi tiết về HT/FTMaribor
  • 4
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    12
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
NK Publikum CeljeSố bàn thắng trong H1&H2Maribor
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL13-02-2025ChủAPOEL Nicosia5 Ngày
SLO D115-02-2025KháchNK Mura 057 Ngày
UEFA ECL20-02-2025KháchAPOEL Nicosia12 Ngày
Maribor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D115-02-2025ChủNK Bravo7 Ngày
SLO D122-02-2025ChủNK Mura 0514 Ngày
SLO D101-03-2025KháchRadomlje21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Publikum Celje
Chấn thương
Maribor

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng55.6% [15]
  • [6] 22.2%Hòa22.2% [15]
  • [8] 29.6%Bại22.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng18.5% [5]
  • [2] 7.4%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NK Publikum Celje VS Maribor ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình