So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.93
0.83
2.5
0.97
1.69
3.55
4.05
Live
0.83
0.75
0.99
0.85
2.5
0.95
1.68
3.55
4.10
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.24
4.5
0.04
1.04
8.40
26.00
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.80
2.5
1.00
1.53
3.80
5.50
Live
0.85
0.75
0.95
0.85
2.5
0.95
1.65
3.60
5.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.13
4.5
0.07
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.98
0.76
2.5
1.00
1.58
3.85
4.40
Live
0.90
0.75
0.94
0.84
2.5
0.98
1.63
3.75
4.15
Run
0.57
0
-0.73
-0.26
4.5
0.12
1.04
6.60
105.00
188betSớm
0.90
0.75
0.94
0.84
2.5
0.98
1.69
3.55
4.05
Live
0.84
0.75
1.00
0.86
2.5
0.96
1.68
3.55
4.10
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.24
4.5
0.06
1.04
8.40
26.00
SbobetSớm
0.83
0.75
0.99
0.80
2.5
1.00
1.58
3.52
4.45
Live
0.87
0.75
0.97
0.86
2.5
0.96
1.61
3.55
4.51
Run
0.57
0
-0.74
-0.26
4.5
0.12
1.04
6.60
105.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Koper
ChủHòaKhách
Radomlje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC KoperSo Sánh Sức MạnhRadomlje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-3] FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291478432949348.3%
14653211223542.9%
15825221726253.3%
63211191150.0%
[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
309516345232830.0%
15636202221840.0%
153210143011920.0%
6105321316.7%

Thành tích đối đầu

FC Koper            
Chủ - Khách
RadomljeFC Koper
FC KoperRadomlje
RadomljeFC Koper
RadomljeFC Koper
FC KoperRadomlje
RadomljeFC Koper
FC KoperRadomlje
RadomljeFC Koper
FC KoperRadomlje
FC KoperRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-02-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.32-0.50T0.82-0.501.00TT
SLO D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.58-0.29-0.25T0.930.750.89TX
SLO D120-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.31-0.43T1.000.000.82TX
SLO D106-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.42-0.31-0.39H0.840.000.98HX
SLO D110-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.57-0.29-0.25B0.960.750.86BX
SLO D101-10-231 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.31-0.30-0.51H0.85-0.500.97BX
SLO D129-07-231 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.59-0.29-0.24T0.910.750.91TX
SLO D122-04-231 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.33-0.31-0.47H0.96-0.250.86BX
SLO D121-02-231 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.66-0.25-0.21B0.961.000.86HT
INT CF14-01-233 - 2
(1 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

FC Koper            
Chủ - Khách
FC KoperVenezia
MariborFC Koper
DomzaleFC Koper
NK PrimorjeFC Koper
FC KoperNK Nafta
NK Mura 05FC Koper
NK BravoFC Koper
FC KoperNK Olimpija Ljubljana
RadomljeFC Koper
FC KoperRukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-03-254 - 2
(3 - 1)
- ---T--
SLO D116-03-254 - 2
(1 - 2)
7 - 4-0.65-0.26-0.21B0.780.75-0.96BT
SLO D108-03-252 - 3
(1 - 2)
5 - 10-0.33-0.31-0.48T0.97-0.250.85TT
SLO D105-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.31-0.33-0.49H-0.98-0.250.80BH
SLO D101-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.28-0.24H0.980.750.78TX
SLOC26-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.37-0.33-0.45T0.73-0.250.97TX
SLO D122-02-252 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.46-0.31-0.35B0.970.250.85BT
SLO D108-02-251 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.27-0.30-0.55B1.00-0.50.82BT
SLO D102-02-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.32-0.50T0.82-0.51.00TT
INT CF26-01-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeHNK Gorica
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Bravo
NK Mura 05Radomlje
RadomljeMaribor
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeDomzale
NK NaftaRadomlje
RadomljeFC Koper
NK Orijent RijekaRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-03-250 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.30-0.26-0.560.78-0.750.98X
SLO D115-03-250 - 3
(0 - 0)
4 - 11-0.17-0.24-0.720.83-1.250.99T
SLO D111-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.30-0.560.96-0.50.80X
SLO D108-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 10-0.51-0.31-0.300.970.50.85X
SLO D101-03-250 - 4
(0 - 1)
4 - 8-0.22-0.27-0.630.96-0.750.80T
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.190.8310.99T
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.320.820.250.94X
SLO D107-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.41-0.31-0.400.8800.94T
SLO D102-02-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.30-0.32-0.50T0.82-0.51.00TT
INT CF25-01-254 - 1
(2 - 1)
4 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

FC KoperSo sánh số liệuRadomlje
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn29
  • 1.6Trung bình mất bàn2.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem0XemXem11XemXem56%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem2XemXem15XemXem34.6%XemXem10XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Koper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem8XemXem32%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem5XemXem19.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem7.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC KoperThời gian ghi bànRadomlje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    12
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC KoperChi tiết về HT/FTRadomlje
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    6
    2
    H/T
    12
    9
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
FC KoperSố bàn thắng trong H1&H2Radomlje
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Koper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D109-04-2025KháchNK Olimpija Ljubljana4 Ngày
SLO D112-04-2025ChủNK Primorje7 Ngày
SLO D119-04-2025ChủNK Bravo14 Ngày
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D109-04-2025ChủNK Nafta4 Ngày
SLO D112-04-2025KháchDomzale7 Ngày
SLO D119-04-2025ChủNK Publikum Celje14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 48.3%Thắng30.0% [9]
  • [7] 24.1%Hòa16.7% [9]
  • [8] 27.6%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng10.0% [3]
  • [5] 17.2%Hòa6.7% [2]
  • [3] 10.3%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

FC Koper VS Radomlje ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình